Hiển thị 13–24 của 242 kết quả

Hiển thị 9 12 18 24

Dell Latitude 7420 2in1 Core i7-1185G7/ 16GB-256GB/ 14″ FHD Touch (Nhôm)

Còn lại 2
13.500.000  Ổ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe Class 40 SSDCPU: Intel® Core™ i7-1185G7 @ 3.00GHz (8 CPUs)Màn hình: 14.0″ FHD (1920 x 1080) TouchRAM: 16GB DDR4 4267MHz
Thông tin kỹ thuật CPU: Intel® Core™ i7-1185G7 @ 3.00GHz (8 CPUs) RAM: 16GB DDR4 4267MHz Ổ cứng: 256GB M.2

Lenovo Legion 5 2024 (Y7000P) 16IRX9 {Core i7-14650HX, Ram 16G, SSD 1T, RTX 4060 8GB, màn 16″ 2.5K 165Hz}

Còn lại 2
33.900.000  CPU: 14th Generation Intel® Core i7-14650HX, 16C (8P + 8E)Màn hình: 16″ WQXGA (2560×1600) IPS 500 nits Anti-glareỔ cứng: 1TB M.2 PCIe NVMe SSDRAM: 16GB DDR5
Thông số kỹ thuật CPU 14th Generation Intel® Core i7-14650HX, 16C (8P + 8E) / 24T, P-core up to 5.2GHz,

Dell Inspiron 14 Plus 7430 (2023) Core i7-13620H Ram 16GB SSD 1TB 14” 2.5K Win 11 

Còn lại 2
19.390.000  Ổ đĩa cứng: 1TB M.2 PCIe NVMe SSDRam: 16GB LPDDR5 4800MHzMàn hình: 14.0inch 2.5K (2560 x 1600)CPU: Intel Core i7-13620H
Thông số kỹ thuật Bộ xử lý – CPU: Intel Core i7-13620H (2.40GHz up to 4.90GHz, 24MB Cache) Màn hình:

Lenovo Legion 5 R7000 Ryzen 7- 8745H 16GB 512GB RTX 4060 8GB 15.6” FHD 144Hz

Còn lại 2
27.900.000  Màn hình: 15.6" (1920x1080) IPS, 300nitsỔ cứng: 512GB PCIe NVMe M.2 SSD Gen 4RAM: 16 GB DDR5 5600MHzCPU: AMD Ryzen 7 8745H
Thông số kỹ thuật CPU: AMD Ryzen 7 8745H (8 Core, 16 threads, 2.6GHz Upto Max Turbo Speed 4.9Ghz, 24MB

Dell XPS 13 9340 Core Ultra 7 155H 16GB 512GB 13.4” FHD+

Còn lại 2
32.190.000  Màn hình: 13.4″ IPS FHD+ (1920 x 1200)Ổ cứng: 512GB PCIe Gen4 M.2 SSDCPU : Intel® Core™ Ultra 7 155H vProRAM: 16GB LPDDR5 6400MHz (Onboard)
Thông số kỹ thuật Bộ xử lý CPU : Intel® Core™ Ultra 7 155H vPro (16-Core, 22-Thread, 24MB Cache, up

Dell XPS 15 9530 (2023)

Còn lại 2
Giá liên hệ Màn hình: 15.6 inchChipset đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™Ổ Cứng: PCIe Gen4 M.2 SSDRAM: DDR5 Tốc độ BUS: 4800MHz
Thông số kỹ thuật Công nghệ CPU: 13th Gen Intel® Core™ RAM (chi tiết theo từng phiên bản) Loại RAM:

[New 100%] Laptop HP Envy X360 14-FA0013DX (2024)

Còn lại 2
16.800.000 21.500.000  Màn hình: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), multitouch-enabled, IPS, edge-to-edge glass, micro-edge 300 nitsCPU: AMD Ryzen™ 5 8640HS (up to 4.9 GHz, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads)Ổ Cứng: 512 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSDRAM: 16GB LPDDR5 6400MHz (Onboard)
Thông số kỹ thuật CPU:  AMD Ryzen™ 5 8640HS (up to 4.9 GHz, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12

Bàn phím cơ E-DRA EK398 Alpha Red switch

Còn lại 2
580.000  Keycap ABS Double shot xuyên led 2 màuLED Rainbown siêu sángLayout 98 nút tiện dụngKết nối USB
Thông tin kỹ thuật Bàn phím cơ E-DRA EK398 Alpha Red switch Layout 98 nút tiện dụng Kết nối USB

Chuột Asus ROG Keris II Ace (Black/ White)

Còn lại 2
Giá liên hệ Kết nối: USB 2.0DPI: 42000DPIThời lượng pin: 107 giờ Cảm biến: ROG AimPoint Pro
Thông tin kỹ thuật Kết nối: USB 2.0 (TypeC đến TypeA)/ Bluetooth 5.1/ RF 2.4GHz Cảm biến: ROG AimPoint Pro

Hub chuyển đổi đa năng Type C Orico PW11-6PCR-GY 6 IN 1 PD 100W

Còn lại 2
590.000  Hãng sản xuất: OricoTốc độ truyền lên tới 5GbpsChất lượng nội dung: 4K@60HzCông suất sạc tối đa: PD 100 W
Thông tin kỹ thuật Công nghệ – Tiện ích Tốc độ truyền lên tới 5Gbps Tốc độ truyền mạng 1000M

Dell Precision 5550 (Core i7-10850H, RAM 16GB, SSD 512GB, Nvidia Quadro T1000 4G, Màn 15.6” FHD+)

Còn lại 2
18.500.000 19.800.000  Màn hình: 15.6 inch - Độ phân giải: FHD+ (1920 x 1200 px)Ổ cứng: SSD 512GB M.2 PCIe NVMeCông nghệ CPU: Core i7-10750H, 6 nhân, 12 luồngRAM: 16GB - Loại RAM: DDR4
Thông số kỹ thuật Bộ xử lý: Công nghệ CPU: Core i7-10750H, 6 nhân, 12 luồng Tốc độ CPU: 2.7GHz

Dell Latitude 9520 Core i7-1185G7 Ram 16GB 512GB 15” FHD [ New 99% ]

Còn lại 2
14.900.000  CPU: 11th Generation Intel® Core™ i7-1185G7 vProMàn Hình: 15″ IPS Full HD 1920*1080 – Anti-Glare, 400 NitsỔ cứng: 512GB PCIe M.2 SSDRam: 16GB LPDDR4x 4266MHz
Thông số kỹ thuật CPU: 11th Generation Intel® Core™ i7-1185G7 vPro (4-Core, 12MB Cache, up to 4.8GHz Max Turbo Frequency)