HOTLINE: 094.317.00.18
TỔNG ĐÀI: 070.88888.65
094.317.00.18

HUỲNH LONG STORE

Phần mềm kiễm tra ổ cứng

Không như ổ đĩa cơ truyền thống (HDD), tất cả ổ SSD đều có tuổi thọ giới hạn do các ô nhớ có số lần ghi hạn chế, vì vậy nhận biết tuổi thọ SSD sẽ giúp phòng tránh những mối nguy hại với dữ liệu trong tương lai.

Trên thực tế, một ổ SSD – ổ cứng thể rắn hiện đại có thể giúp người dùng sử dụng suốt đời, nhưng biết ổ SSD còn lại bao nhiêu tuổi thọ, người dùng có thể ngăn ổ chuyển sang chế độ chỉ đọc và phản ứng muộn với các sự cố. Bằng cách chủ động “thà an toàn còn hơn không”, người dùng có thể phản ứng kịp thời trước khi nó không còn sử dụng được nữa. Dưới đây là 5 chương trình có thể giúp tìm hiểu thông tin này.

Mục lục

 

Aida64

Phần mềm kế thừa của Everest nổi tiếng được thiết kế hoàn chỉnh nhất để biết trạng thái phần cứng SSD vì nó kết hợp vô số tùy chọn. Trong số các tùy chọn này, nó có thể giúp người dùng biết được thời gian sử dụng mà SSD còn lại, ít nhất về tỷ lệ phần trăm. Để làm điều này, người dùng chỉ cần mở chương trình và đi tới Storage > SMART, nơi người dùng sẽ tìm thấy tất cả dữ liệu mình cần.

5 phần mềm giúp kiểm tra tuổi thọ SSD

Như những gì thể hiện trong ảnh chụp màn hình được cung cấp, SSD đã hoạt động được tổng cộng 243 ngày (tổng số giờ thiết bị hoạt động, không phải từ ngày mua). Trong khoảng thời gian đó, khoảng 15,49 TB dữ liệu đã được ghi. Theo dữ liệu từ chính ổ đĩa, nó vẫn còn 96% tuổi thọ, vì vậy ở thời điểm hiện tại không có gì phải lo lắng.

CrystalDiskInfo

CrystalDiskInfo là một ng cụ nổi tiếng để tìm hiểu trạng thái của bất kỳ thiết bị lưu trữ nào, nhưng nhược điểm là nó không cho chúng ta biết cụ thể ổ SSD còn tồn tại được bao lâu. Thay vào đó, người dùng phải tự tính toán dựa trên các dữ liệu nhận được.

5 phần mềm giúp kiểm tra tuổi thọ SSD

Như trong ảnh chụp màn hình, phần mềm cho biết rằng 15.860 GB đã được ghi vào ổ SSD. Những gì chúng ta phải biết là dữ liệu TBW của thiết bị và với dữ liệu này, người dùng có thể thực hiện phép tính để biết mình còn lại bao nhiêu. Ví dụ, ổ đĩa có độ bền 1.400 TBW, và vì khoảng 16 TB đã được ghi nên điều đó tương đương với khoảng 90% số lần ghi.

Dựa vào số liệu trên có thể thấy mỗi ng cụ có cách tính dữ liệu khác nhau và trong trường hợp CrystalDiskInfo, nó tính toán dựa trên thông số kỹ thuật của SSD mà không dựa trên dữ liệu thực tế mà phần mềm đọc được.

SSDLife Pro

Phần mềm này sẽ cho người dùng biết con số gần đúng (hay đúng hơn là ước tính) về tuổi thọ của SSD. Tính toán này dựa trên thời gian sử dụng và độ hao mòn của nó tại thời điểm thực hiện truy vấn nên khá chính xác.

5 phần mềm giúp kiểm tra tuổi thọ SSD

Theo ảnh chụp màn hình, nó cung cấp cho người dùng biết rằng chỉ còn 10 năm tuổi thọ. Dữ liệu này cũng khác với những gì các phần mềm trên thực hiện.

HWiNFO

HWiNFO là một trong những chương trình đã đồng hành cùng những người đam mê phần cứng trong nhiều năm vì nó có khả năng nhận báo cáo về tất cả phần cứng của PC cũng như đo lường tất cả cảm biến của thiết bị trong thời gian thực. Nhưng đối với những gì nội dung bài viết quan tâm, nó cũng sẽ giúp mọi người biết SSD còn lại bao nhiêu tuổi thọ.

5 phần mềm giúp kiểm tra tuổi thọ SSD

Để thực hiện việc này, người dùng sẽ phải vào phần Disk và sau đó tìm kiếm SSD của mình tùy thuộc vào loại của nó (trong trường hợp này là NVMe). Ở đó, người dùng có thể thấy trong phần Device Status hiển thị thời gian sử dụng còn lại, được tính theo cách tương tự như Aida64.

Hard Disk Sentinel

Cuối cùng, Hard Disk Sentinel là chương trình có giao diện hơi cũ nhưng hoạt động khá tốt để tìm hiểu xem SSD còn bao nhiêu thời gian sử dụng.

5 phần mềm giúp kiểm tra tuổi thọ SSD

Trong trường hợp này, chương trình này sẽ cho người dùngi biết tình trạng sức khỏe của ổ SSD theo tỷ lệ phần trăm, nhưng nó cũng sẽ cung cấp ước tính về thời gian sử dụng còn lại để sử dụng trong phần Estimated remaining lifetime.

Đánh giá

Sản phẩm mới

Lenovo LOQ 2023 15IRH8 (Core i5-12450H, 8GB, 512GB , RTX 3050 6GB, 15.6″ FHD 144Hz)

Còn lại 2
18.900.000  Màn hình: 15.6inch FHD (1920x1080) IPS 350nits Anti-glare, 45% NTSC, 144HzỔ cứng: 512 SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®RAM: 8GB DDR5 5200MHz (up to 32GB)CPU: Intel Core i5-12450H (2.10GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Thông số kỹ thuật  CPU Công nghệ CPU: Intel core i5-12450H (2.10ghz lên đến 4.60ghz, bộ nhớ đệm 12mb) RAM

[New 100%]Dell Inspiron 5430 (Core i5 1340P, RAM 16GB, SSD 512GB, Intel Iris Xe Graphics, Màn 14 FHD+

Còn lại 2
15.900.000 17.900.000  Pin: 4 cell, 54WhMàn hình: 14 inch 2k5 RAM: 16GB 4800MHz LPDDR5 Memory OnboardCông nghệ CPU: Intel 13th 1340P
Là một sản phẩm mới nhất của Dell, Inspiron 5430 được trang bị bộ vi xử lý thế hệ thứ 13 của Intel cùng với card đồ họa rời MX. Với hiệu năng xử lý mạnh mẽ và thiết kế tinh tế.

Lenovo LOQ 2024 15IAX9I (Core i5-12450HX, 12GB, 512GB ,15.6″ FHD 144Hz)

Còn lại 2
16.800.000  CPU : Intel® Core™ i5-12450HX (2.00GHz up to 4.40GHz, 12MB Cache)Màn hình : 15.6inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100%sRGB, 144HzỔ cứng : 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®Ram: 12GB DDR5 4800MHz (up to 32GB)
Thông số kỹ thuật CPU : Intel® Core™ i5-12450HX (2.00GHz up to 4.40GHz, 12MB Cache) Ram : 12GB DDR5 4800MHz

Dell Inspiron 14 7440 2in1 2024 Core i5 120U Ram 8GB SSD 512GB FHD+

Còn lại 2
16.900.000 20.500.000  Màn hình: 14.0inch FHD+ (1920 x 1200) 60Hz,250 nitsBộ vi xử lý: Intel Core 5 120U, 10 nhân (2P + 8E) / 12 luồngỔ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe SSDRAM: 8GB DDR5 5200MHz
Thông số kỹ thuật Bộ vi xử lý: Intel Core 5 120U, 10 nhân (2P + 8E) / 12 luồng,

Lenovo LOQ 2024 15IAX9 83GS001RVN (Core i5-12450HX, 12GB, 512GB, RTX 3050 6GB, 15.6″ FHD 144Hz)

Còn lại 2
18.990.000 25.900.000  Màn hình: 15.6inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100%sRGB, 144HzCPU: Intel® Core™ i5-12450HX (2.00GHz up to 4.40GHz, 12MB Cache)Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®RAM: 12GB DDR5 4800MHz (up to 32GB)
Thông tin kỹ thuật CPU: Intel® Core™ i5-12450HX (2.00GHz up to 4.40GHz, 12MB Cache) RAM: 12GB DDR5 4800MHz (up to

Lenovo Legion 5 2024 (Y7000P) 16IRX9 {Core i7-14650HX, Ram 16G, SSD 1T, RTX 4060 8GB, màn 16″ 2.5K 165Hz}

Còn lại 2
33.900.000  CPU: 14th Generation Intel® Core i7-14650HX, 16C (8P + 8E)Màn hình: 16″ WQXGA (2560×1600) IPS 500 nits Anti-glareỔ cứng: 1TB M.2 PCIe NVMe SSDRAM: 16GB DDR5
Thông số kỹ thuật CPU 14th Generation Intel® Core i7-14650HX, 16C (8P + 8E) / 24T, P-core up to 5.2GHz,

[New 100%] Laptop HP Envy X360 14-FA0013DX (2024)

Còn lại 2
16.800.000 21.500.000  Màn hình: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), multitouch-enabled, IPS, edge-to-edge glass, micro-edge 300 nitsCPU: AMD Ryzen™ 5 8640HS (up to 4.9 GHz, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads)Ổ Cứng: 512 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSDRAM: 16GB LPDDR5 6400MHz (Onboard)
Thông số kỹ thuật CPU:  AMD Ryzen™ 5 8640HS (up to 4.9 GHz, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12

Dell Precision 5550 (Core i7-10850H, RAM 16GB, SSD 512GB, Nvidia Quadro T1000 4G, Màn 15.6” FHD+)

Còn lại 2
18.500.000 19.800.000  Màn hình: 15.6 inch - Độ phân giải: FHD+ (1920 x 1200 px)Ổ cứng: SSD 512GB M.2 PCIe NVMeCông nghệ CPU: Core i7-10750H, 6 nhân, 12 luồngRAM: 16GB - Loại RAM: DDR4
Thông số kỹ thuật Bộ xử lý: Công nghệ CPU: Core i7-10750H, 6 nhân, 12 luồng Tốc độ CPU: 2.7GHz

Dell Latitude 7400 2in1 TOUCH – Core i7 8665U | Ram 16G | SSD 512G | màn hình 14 inch FHD Cảm ứng x360

Còn lại 2
8.900.000 10.900.000  Màn hình: IPS, kích thước 14.0 inch, độ phân giải Full HD (1920 x 1080)Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe NVMeRAM: 16 GB LPDDR3, tốc độ 2133 MHzCPU:  Intel Core i7-8665U
Thông tin kỹ thuật CPU:  Intel Core i7-8665U, tốc độ xung nhịp từ 1.9 GHz đến 4.8 GHz, bộ nhớ

Dell Inspiron 7445 2 in 1 (Ryzen 5 8640HS, Ram 8GB,SSD 512GB, AMD Radeon,14 FHD+ Touch)

Còn lại 2
15.790.000  Màn hình 14 inch FHD+ (1920 x 1200 pixels)Loại ổ đĩa :M.2, PCIe NVMe, SSDRAM: DDR5 Tốc độ BUS :5200MT/sCông nghệ CPU :Ryzen 5 8640HS
Thông tin kỹ thuật Công nghệ CPU :Ryzen 5 8640HS Loại RAM :DDR5 Tốc độ BUS :5200MT/s Loại ổ đĩa

Laptop Dell Inspiron 14 5445 Ryzen 7-8840HS (Ram 16GB SSD 512GB AMD Radeon 780M Màn 14inch 2.2K)

Còn lại 2
16.680.000  Màn hình: 14" 2.2K (2240X1400)Ổ cứng: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSDRam: 16GB DDR5 5600MHzCPU: AMD Ryzen 7 8840HS
Thông số kỹ thuật CPU (Bộ vi xử lý): AMD Ryzen 7 8840HS (8 nhân 16 luồng, tần số xung

Lenovo Legion Slim 5 16APH8 (Ryzen 5 7640HS RAM 16GB SSD 512GB RTX 4060 16″ FHD+ 144Hz)

Còn lại 2
24.900.000  Ổ cứng:512GB M.2 2280 PCIe® 4.0 x4 SSDMàn hình: 16" FHD+ (1920x1200) IPSRam: 16GB DDR5 5600MHZCPU: AMD Ryzen 5 7640HS
Thông số kỹ thuật CPU (Bộ vi xử lý): AMD Ryzen 5 7640HS (6 nhân 12 luồng, xung cơ bản

Tin liên quan

Giỏ hàng