Hiển thị 205–216 của 242 kết quả

Hiển thị 9 12 18 24

RAM Laptop DDR4 8GB Buss 3200 SODIMM HMA81GS6DJR8N

Còn lại 2
650.000 
Bảo hành: 2 năm
Dung lượng: 8 GB
Tần số (Bus): 3200 MHz
Tương thích: 3200 Mhz

RAM DDR4 Laptop 8GB SK – Tương thích: 2400, 2666 MHz

Còn lại 2
550.000 
Thương hiệu: RAM Laptop DDR4 SK Hynix
Bảo hành: 3 năm
Dung lượng: 8 GB
Tần số (Bus): 3200 MHz
Tương thích: 2400, 2666, 3200 MHz
Chuẩn RAM: DDR4 Laptop

Ram Laptop 4GB SK Hynix – Tương thích: 2133, 2400 Mhz

Còn lại 2
400.000 
Bảo hành: 3 năm
Dung lượng: 4 GB
Tần số (Bus): 2400 MHz
Tương thích: 2133, 2400 Mhz

Ổ cứng SSD 1TB Samsung 860 EVO 2.5

Còn lại 2
2.500.000 
Bảo hành: 3 năm
Dung lượng: 1 TB
NAND Flash: TLC (Samsung V-NAND 3bit MLC)
Tuổi thọ đọc ghi: 600 TBW
DRAM Cache Memory: 1 GB (Low Power DDR4)

Ổ cứng SSD 500GB Samsung 870 EVO

Còn lại 2
1.750.000 
Model: MZ-77E500BW
Bảo hành: 2 năm
Dung lượng: 500 GB
NAND Flash: TLC (Samsung V-NAND 3bit MLC)
Tuổi thọ đọc ghi: 300 TBW
DRAM Cache Memory: 512 MB (Low Power DDR4)
Đọc tuần tự: 560 MB/s
Ghi tuần tự: 530 MB/s

Ổ cứng Samsung SSD 250GB PM871

Còn lại 2
650.000 
Model: MZ-77E250BW
Bảo hành: 2 năm
Dung lượng: 250 GB
NAND Flash: TLC (Samsung V-NAND 3bit MLC)
Tuổi thọ đọc ghi: 150 TBW
DRAM Cache Memory: 512 MB (Low Power DDR4)
Đọc tuần tự: 560 MB/s
Ghi tuần tự: 530 MB/s

Ổ cứng SSD Samsung M2-SATA 256GB

Còn lại 2
650.000 
Thương hiệu: Ổ cứng SSD M2-SATA Samsung
Model: MZNLN256HMHQ
Bảo hành: 2 năm
Dung lượng: 256 GB
Đọc/Ghi ngẫu nhiên: 97k/79k IOPS
Đọc tuần tự: 540 MB/s
Ghi tuần tự: 520 MB/s
NAND Flash: TLC 3D
Controller: Samsung Maia
Chuẩn: M.2 2280 (80mm x 22mm)

Ổ cứng SSD 128GB Samsung

Còn lại 2
590.000 
Thương hiệu: Ổ cứng SSD 2.5-Inch Samsung
Model: SSD 128GB Samsung
Bảo hành: 2 năm
Dung lượng: 128 GB
NAND Flash: TLC
Đọc tuần tự: 540 MB/s
Ghi tuần tự: 500 MB/s

Asus ROG Strix G15 G513IH – R7 4800H – 8GB – SSD 512GB – GTX 1650 [New 99%]

Còn lại 2
14.500.000  RAM : DDR4 8GB (1 x 8GB) 3200MHz; 2 slots, up to 32GBỔ CỨNG : 512GB SSD NVMe M.2 PCIe Gen 3 x 4CARD ĐỒ HỌA : Geforce GTX 1650 4GBCPU : AMD Ryzen 7 4800H 
Thông số kỹ thuật Bộ xử lý Công nghệ CPU: AMD Ryzen 7 – 4800H Số nhân: 8 Số luồng:

Asus TUF FA506IHR – AMD R5-4600H – 8GB – SSD 512Gb – GTX 1650

Còn lại 2
11.500.000  Loại card đồ họa: NVIDIA GeForce GTX 1650 4GB GDDR6Ổ cứng: SSD 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0Dung lượng RAM: 8GBLoại CPU:AMD Ryzen R5-4600H
Thông số kỹ thuật Bộ xử lý Hãng CPU: AMD Công nghệ CPU: Ryzen 5 Loại CPU: 4600H Tốc độ

ASUS TUF FX505DD – AMD R7 3750H – 8GB – SSD 256GB – GTX 1050

Còn lại 2
10.500.000  Màn hình: 15.6″ inch FHD IPS (1920 x 1080 pixels) 120Hz. M.2 SSD 256GB PCIe Gen 3×4 NVMe.RAM: 8GB DDR4, Bus 2666MHz.CPU: AMD Ryzen 7 3750H,
Thông số kỹ thuật Thiết kế & Trọng lượng Kích thước: 360 x 262 x 26 Trọng lượng sản phẩm:

ASUS TUF Gaming F15 FX506 – AMD R7-4800H – 8Gb – 512Gb – GTX 1650Ti

Còn lại 2
13.500.000  Công nghệ CPU: Intel Core i5-10300H RAM: 8GB DDR4 2933MHz (2 khe, tối đa 32GB)Màn hình: 15.6 inch FHD (1920x1080)16:9, Value IPS-level, 144HzỔ cứng: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
Bộ xử lý Công nghệ CPU: Intel Core i5-10300H  Tốc độ CPU: 2.5GHz  Tốc độ tối đa: Turbo Boost 4.5