Hiển thị 85–96 của 294 kết quả

[New 100%] Acer Predator Helios Neo 16-PHN16-72-76RH (Core i7-14700HX, RTX 4060 8GB, 16GB, 1TB SSD, 16″ 2.5K 240Hz) 

Còn lại 2
26.800.000  CPU: Intel  Core i7-14700HX (20 Cores/ 28 Threads, up to 5.50 GHz, 33MBMàn hình: 16" WQXGA (2560 x 1600), IPS 240Hz, sRGB 100%, 500 nitsỔ cứng: 1TB PCIe4RAM: 16 GB DDR5 5600MHz
Thông số kỹ thuật CPU: Intel  Core i7-14700HX (20 Cores/ 28 Threads, up to 5.50 GHz, 33MB) RAM: 16 GB

Dell Latitude 5420 Core i5 1135G7, Ram 8GB, SSD 256GB, 14″ FHD

Còn lại 2
8.500.000  CPU: Intel® Core™ i5 - 1135G7 2.4GHz, up to 4.2GHz, 8MBMàn hình: 14" FHD (1920x1080), Anti-GlareỔ cứng: 256GB PCIe® SSDRAM: 8GB DDR4 Bus 3200 MHz
Thông số kỹ thuật CPU: Intel® Core™ i5 – 1135G7 2.4GHz, up to 4.2GHz, 8MB RAM: 8GB DDR4 Bus 3200

Dell Latitude 5411 i5 10400H RAM 8GB SSD 256GB FHD

Còn lại 2
7.500.000  Storage (Ổ cứng): 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSDMàn hình: 14" FHD (1920 x 1080)CPU (Bộ vi xử lý): Intel® Core™ i5 10400HRam (Bộ nhớ trong): 8GB DDR4
Thông số kỹ thuật CPU (Bộ vi xử lý): Intel® Core™ i5 10400H (4 nhân 8 luồng, xung nhịp cơ

Dell Gaming G16 7630 2023 (Core i7-13650HX, 16GB, 1TB, RTX 4060 8GB, 16″ 2K+ 165Hz)

Còn lại 2
Giá liên hệ Màn hình: 16" QHD (2560×1600) WVA, 240Hz, DCI-P3 100%CPU: Intel Core i7-13650HXỔ cứng: SSD M.2 NMVe 1TBRAM: 16GB DDR5 4800Mhz
Thông số kỹ thuật CPU: Intel Core i7-13650HX (24 MB cache, 14 cores, 20 threads, up to 4.90 GHz Turbo)

Asus ROG Zephyrus G14 GA402NU-G14.R74050 (AMD Ryzen 7 7735HS, 16GB, 512GB, RTX 4050 6G, 14″ 2K IPS 165Hz)

Còn lại 2
Giá liên hệ CPU: AMD Ryzen 7 7735HS  (8-core/16-thread, 16MB L3 cache, up to 4.75GHz max boost)Độ phân giải: LED, 14 inches, 2560 x 1440 (QHD+), IPS, 165Hz, 500nits brightnessỔ cứng: 512GB Solid State Drive (PCIe Gen4)Ram: 16GB (8GB + 8GB) DDR5 48000MHz, tối đa 32GB
Thông số kỹ thuật CPU: AMD Ryzen 7 7735HS  (8-core/16-thread, 16MB L3 cache, up to 4.75GHz max boost) Ram: 16GB

Asus ROG Zephyrus G14 GA402XV (AMD Ryzen 9 – 7940HS, 16GB, 512GB, RTX 4060, 14″ 2K 2560×1400 165Hz)

Còn lại 2
Giá liên hệ CPU: AMD Ryzen™ 9 7940HS Mobile ProcessorĐộ phân giải: LED, 14 inches, 2560 x 1440 (QHD+), IPS, 165Hz, 500nits brightnessỔ cứng: 512 SSD NVMe Pcle 4.0Ram: 16GB DDR5, tối đa 32GB
Thông số kỹ thuật CPU: AMD Ryzen™ 9 7940HS Mobile Processor (8-core/16-thread, 16MB L3 cache, up to 5.2 GHz max

Dell Latitude 5410 Core i5 10210U RAM 8GB SSD 256GB 14 inch FHD Windows 11

Còn lại 2
6.800.000  Độ phân giải : FHD (1920 x 1080 pixels)Dung lượng ổ cứng : 256GBRAM : 8 GB Loại RAM : DDR4Công nghệ CPU : Intel Core i5 thế hệ thứ 10
Thông số kỹ thuật Bộ xử lý Công nghệ CPU : Intel Core i5 thế hệ thứ 10 Loại CPU

Dell Inspiron 13 5330 (Core i5-1340P, Ram16GB, 512GB SSD, Iris Xe Graphics, 13inh 2.5K)

Còn lại 2
17.500.000  CPU: Intel Core i5-1340P (1.90GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)Ổ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe SSDMàn hình: 13.3inch 2.5K (2560x1440)Ram: 16GB LPDDR5 4800MHz
Thông số kỹ thuật CPU: Intel Core i5-1340P (1.90GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache) Ram: 16GB LPDDR5 4800MHz Ổ cứng:

Dell Gaming G15 5530 (Core i7-13650HX, RTX 4050 6GB, Ram 16GB, 01 TB, 15,6′ FHD 120Hz)

Còn lại 2
Giá liên hệ CPU: Core i7-13650HX (1.9 GHz up to 4.9 GHz, 14 Cores, 20 Threads, 24MB Cache)Màn hình :15.6 inch FHD (1920x1080) 120 HzỔ cứng:SSD 1TB M.2 PCIe NVMe Ram:16GB DDR5 4800Mhz
Dell Gaming G15 5530 là một trong những chiếc laptop gaming hàng đầu của hãng Dell, đem đến sự kết

Dell Gaming G15 5530 2023 (Core i5-13450HX, RTX 3050 6GB, Ram 16GB, 512GB, Màn 15.6′ FHD 120Hz)

Còn lại 2
21.500.000  CPU: Core i5-13450HX (1.8 GHz up to 4.6 GHz, 10 Cores, 16 Threads, 20MB Cache)Màn hình:15.6 inch FHD (1920x1080) 120HzỔ cứng:512GB, M.2, PCIe NVMe, SSD Ram:16GB, DDR5, 4800MHz 
Dell Gaming G15 5530 Core i5-13450HX là phiên bản mới nhất của dòng laptop Gaming G15 . Dell G15 5530

Asus Zenbook 14 Q420VA (Core i7-13700H, 16GB, 512GB, 14.5” 2.8K+ OLED Touch 120Hz)

Còn lại 2
Giá liên hệ Màn hình: 14.5” 120 Hz 2.8K (2880 by 1800) OLED HDR NanoEdge touchscreen; 0.2 ms response time; 100% DCI-P3 color gamut; 550 nits peak brightnessRAM: 16GB- Loại Ram: LPDDR5 4800MHzCPU: Intel Core i7-13700H (14 cores x 20 threads, up to 5.0GHz, 24MB cache)Ổ cứng: 512GB PCIe® SSD
Thông số kỹ thuật CPU: Intel Core i7-13700H (14 cores x 20 threads, up to 5.0GHz, 24MB cache) RAM: 16GB-

Lenovo Legion 5 2024 (Y7000P) 16IRX9 {Core i7-14650HX, Ram 16G, SSD 1T, RTX 4060 8GB, màn 16″ 2.5K 165Hz}

Còn lại 2
33.500.000  CPU: 14th Generation Intel® Core i7-14650HX, 16C (8P + 8E)Màn hình: 16″ WQXGA (2560×1600) IPS 500 nits Anti-glareỔ cứng: 1TB M.2 PCIe NVMe SSDRAM: 16GB DDR5
Thông số kỹ thuật CPU 14th Generation Intel® Core i7-14650HX, 16C (8P + 8E) / 24T, P-core up to 5.2GHz,