Hiển thị 1–9 của 16 kết quả

Hiển thị 9 12 18 24

Lenovo LOQ 2023 82XV002LUS (Core i5-13420H, 8GB, 1TB, RTX 3050 6GB, 15.6″ FHD 144Hz)

Giá liên hệ Màn hình: 15.6inch FHD (1920x1080) IPS Anti-glare, 45% NTSC, 144HzCPU: Intel Core i5-13420H (2.10GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)Ổ cứng: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®RAM: 8GB DDR5 5200MHz (up to 32GB)
Thông số kỹ thuật CPU: Intel Core i5-13420H (2.10GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache) RAM: 8GB DDR5 5200MHz (up to

Lenovo Legion Pro 5 R9000P 2023 (Ryzen 9-7945HX, 16GB, 1TB, RTX 4060 8GB, 16″ WQXGA 240Hz)

32.500.000  CPU: AMD Ryzen 9 7945HX (16 cores x 32 threads, 2.5 up to 5.4GHz, 64MB Cache)Màn hình: 16 inch WQXGA (2560 x 1600), IPS, Anti-Glare, Non-Touch, 100%sRGB, 300 nits, 240Hz, LED Backlight, Narrow Bezel, Low Blue LightỔ Cứng: 1 TB M.2 2280 PCIe 4.0 SSDRAM: 16GB DDR5 bus 5600MHz
Thông số kỹ thuật  CPU AMD Ryzen 9 7945HX (16 cores x 32 threads, 2.5 up to 5.4GHz, 64MB Cache)

Lenovo Legion 5 2024 (Y7000P) 16IRX9 {Core i7-14650HX, Ram 16G, SSD 1T, RTX 4060 8GB, màn 16″ 2.5K 165Hz}

31.900.000  CPU: 14th Generation Intel® Core i7-14650HX, 16C (8P + 8E)Màn hình: 16″ WQXGA (2560×1600) IPS 500 nits Anti-glareỔ cứng: 1TB M.2 PCIe NVMe SSDRAM: 16GB DDR5
Thông số kỹ thuật CPU 14th Generation Intel® Core i7-14650HX, 16C (8P + 8E) / 24T, P-core up to 5.2GHz,

Lenovo Legion 5 (Y7000P) 16IRX9 {Core i7-14700HX, Ram 16G, SSD 1T, RTX 4060 8GB, màn 16″ 2.5K 165Hz}

32.990.000  Màn hình: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 500nits Anti-glare, 100% sRGB, 165Hz, DisplayHDR™ 400, Dolby® Vision™, G-SYNC®, Low Blue LightỔ cứng: 1TB M.2 PCIe NVMe SSDRAM: 16GB DDR5CPU: 14th Generation Intel® Core i7-14650HX, 16C (8P + 8E) / 24T, P-core up to 5.2GHz, E-core up to 3.7GHz, 30MB Cache
Thông số kỹ thuật Thông số Chi tiết CPU 14th Generation Intel® Core i7-14700HX, 16C (8P + 8E) / 24T,

Lenovo LOQ 2023 15IRH8 (Core i5-12450H, 8GB, 512GB , RTX 3050 6GB, 15.6″ FHD 144Hz)

18.900.000  Màn hình: 15.6inch FHD (1920x1080) IPS 350nits Anti-glare, 45% NTSC, 144HzỔ cứng: 512 SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®RAM: 8GB DDR5 5200MHz (up to 32GB)CPU: Intel Core i5-12450H (2.10GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Thông số kỹ thuật  CPU Công nghệ CPU: Intel core i5-12450H (2.10ghz lên đến 4.60ghz, bộ nhớ đệm 12mb) RAM

Lenovo Legion 5 Pro 16IRX9 (Core i9 -14900HX, 16GB | RTX 4060 | 16 Inch WQXGA 100% sRGB 240Hz)

39.900.000  Màn hình: 16" WQXGA (2560×1600) IPS 500nits Anti-glare, 100% sRGB, 240Hz, DisplayHDR™ 400, Dolby® Vision™, G-SYNC®, Low Blue LightCông nghệ CPU: 14th Generation Intel® Core i9-14900HX, 24C / 32T, P-core up to 5.8GHz, E-core up to 4.1GHz, 36MB CacheỔ cứng: 1TB M.2 PCIe NVMe SSDRAM: 16GB DDR5 
Thông số kỹ thuật CPU Công nghệ CPU: 14th Generation Intel® Core i9-14900HX, 24C / 32T, P-core up to 5.8GHz,

[New 100%] Lenovo LOQ 2023 15APH8 82XT001NUS (Ryzen 7-7840HS, 8GB, 512GB, RTX 4050 6GB, 15.6″ FHD 144Hz)

20.900.000  Màn hình: 15.6 inch FHD (1920 x 1080)CPU: AMD Ryzen™ 7 7840HS Mobile ProcessorỔ cứng : 512GB PCIe NVMe M.2 SSD gen 4RAM: 8GB DDR5 5200MHz (up to 32GB)
Thông tin kỹ thuật Bộ xử lý CPU: AMD Ryzen™ 7 7840HS Mobile Processor (8-core/16-thread, 16MB L3 cache, up to

[New 99% ]Lenovo Legion 5 Pro (Core i7-12700H, 16GB, 512GB, RTX 3050Ti 4GB, 16” WQXGA 165Hz)

23.500.000  Màn hình: 16″ WQXGA (2560 x 1600) IPS, 165Hz, 100% sRGBCPU: Intel Core i7-12700H  (14 cores/ 20 Threads, up to 4,70GHz, 24MB Cache)Ổ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe SSDRAM: 16GB DDR5 4800 MHz 
Thông số kỹ thuật Bộ xử lý CPU: Intel Core i7-12700H  (14 cores/ 20 Threads, up to 4,70GHz, 24MB Cache)

Lenovo Ideapad Gaming 3 2023 Ryzen R5-7535HS/ 8GB/ 512GB/ RTX 2050 4GB/ 15.6inch FHD 120Hz

15.790.000  RAM: 8GB (1x8GB) SO-DIMM DDR5 4800MHz (nâng cấp tối đa 16GB)CPU: Ryzen 5-7535HS (3.30GHz up to 4.50GHz, 16MB Cache) Ổ cứng :512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®Card VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB GDDR6
Thông tin kỹ thuật Bộ xử lý CPU: Ryzen 5-7535HS (3.30GHz up to 4.50GHz, 16MB Cache)  RAM: 8GB (1x8GB) SO-DIMM