Thông số kỹ thuật
(8-core/16-thread, 16MB L3 cache, up to 4.75GHz max boost)
|
1x 3.5mm Combo Audio Jack 1x HDMI 2.1 FRL 2x USB 3.2 Gen 2 Type-A 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C support DisplayPort™ 1x Type C USB 4 support DisplayPort™ / power delivery 1x card reader (microSD) (UHS-II)
|
Bạn có viết hơn 90% người dùng đánh giá cao hiệu năng và thiết kế của ROG Zephyrus G14 đó chính là lý do mà năm 2023 ROG Zephyrus G14 được vinh danh là “Laptop gaming tốt nhất” bởi Laptop Mag. Vậy hãy cùng khám phá chi tiết phiên bản Asus ROG Zephyrus G14 GA402NU-G14.R74050 ngay.
Thiết kế Asus ROG Zephyrus G14 GA402NU-G14.R74050
So với phiên bản đàn anh Asus ROG Zephyrus G14 GA402XV thì Asus ROG Zephyrus G14 GA402NU khá tương tự với vẻ ngoài độc đáo và hiệu suất mạnh mẽ. Thiết kế theo phong cách ROG hệ thống tản nhiệt tối ưu cho trải nghiệm chơi game tốt nhất.
Ở mặt sau AniMe Matrix được trang bị đèn LED có thể tùy chỉnh theo nhiều mẫu khác nhau, tạo ra một diện mạo mới lạ và độc đáo. Đồng thời, đây cũng là một chiếc laptop với hiệu suất đủ mạnh mẽ để đáp ứng cả nhu cầu giải trí lẫn công việc đòi hỏi công suất cao.
Thiết kế bàn phím Asus ROG Zephyrus G14 GA402NU
Bàn phím trên Zephyrus G14 được thiết kế với khoảng cách vừa phải, tạo cảm giác thoải mái khi gõ phím mà không gây mệt mỏi. Đặc biệt, bố cục bàn phím được lấy cảm hứng từ máy tính để bàn và đã được điều chỉnh để phù hợp với màn hình tỷ lệ khung hình 16:10, tạo ra một trải nghiệm sử dụng thoải mái hơn.
Công nghệ Overstroke được áp dụng trong bàn phím, giúp kích hoạt các phím nhanh hơn và cung cấp khả năng phản hồi nhanh chóng, tăng hiệu suất khi sử dụng. Thiết kế ErgoLift cũng là một điểm nhấn, giúp nâng bàn phím theo một góc nhất định, tạo điều kiện làm việc thoải mái hơn cho người dùng.
Hiệu năng mạnh mẽ Asus ROG Zephyrus G14 GA402NU
Với bộ vi xử lý AMD Ryzen 7 7735HS, ROG Zephyrus G14 cung cấp một hiệu suất mạnh mẽ. Với 8 lõi và 16 luồng, CPU này cho phép bạn thực hiện các tác vụ mượt mà mà không gặp bất kỳ hạn chế nào. Với xung nhịp tối đa lên đến 4.75 GHz, máy tính này đem lại hiệu suất ưu việt và khả năng đáp ứng đa nhiệm nhanh chóng.
Ngoài ra, các dòng máy của ROG Zephyrus G14 được tích hợp sẵn hệ điều hành Windows 11 Chuyên nghiệp, mang lại trải nghiệm mượt mà và tiện ích cho người dùng. Với bộ nhớ trong 16GB DDR5 on board (1 slot), máy đảm bảo khả năng xử lý nhanh chóng và đáng tin cậy. Ổ cứng 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD cung cấp đủ không gian lưu trữ cho dữ liệu và ứng dụng của bạn mà không làm giảm đi hiệu suất của hệ thống.
So sánh Asus ROG Zephyrus G14 GA402XV và Asus ROG Zephyrus G14 GA402NU
Để có cái nhìn tổng quan về 2 phiên bản của Asus dưới đây là bảng so sánh chi tiết về thông số kỹ thuật:
Thông số | Asus ROG Zephyrus G14 GA402XV | Asus ROG Zephyrus G14 GA402NU |
CPU | AMD Ryzen™ 9 7940HS | AMD Ryzen 7 7735HS |
Ram | 16GB DDR5, tối đa 32GB | 16GB (8GB + 8GB) DDR5 48000MHz, tối đa 32GB |
Ổ cứng | 512 SSD NVMe Pcle 4.0 | 512GB Solid State Drive (PCIe Gen4) |
Độ phân giải | LED, 14 inches, 2560 x 1440 (QHD+), IPS, 165Hz, 500nits brightness | LED, 14 inches, 2560 x 1440 (QHD+), IPS, 165Hz, 500nits brightness |
Card màn hình | NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB GDDR6 | NVIDIA RTX 4050 6G GDDR6 |
Cổng kết nối | 1x 3.5mm Combo Audio Jack, 1x HDMI 2.1 FRL, 2x USB 3.2 Gen 2 Type-A, 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C support DisplayPort™, 1x Type C USB 4 support DisplayPort™ / power delivery, 1x card reader (microSD) (UHS-II) | 1x 3.5mm Combo Audio Jack, 1x HDMI 2.1 FRL, 2x USB 3.2 Gen 2 Type-A, 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C support DisplayPort™, 1x Type C USB 4 support DisplayPort™ / power delivery, 1x card reader (microSD) (UHS-II) |
Trọng lượng | 1.65kg | 1.65kg |
Bàn phím | Backlit Chiclet Keyboard 1-Zone RGB | Backlit Chiclet Keyboard 1-Zone RGB |
Pin | Li-ion 4-cell 76WHrs | Li-ion 4-cell 76WHrs |
Dựa trên bảng so sánh trên, ta có thể rút ra những đánh giá và kết luận sau:
- CPU: Asus G14 GA402XV được trang bị CPU (AMD Ryzen™ 9 7940HS) mạnh mẽ hơn so với Asus G14 GA402NU (AMD Ryzen 7 7735HS).
- Ram: Cả hai dòng laptop đều có 16GB RAM, tuy nhiên Asus ROG Zephyrus G14 GA402XV sử dụng DDR5, trong khi đó Asus ROG Zephyrus G14 GA402NU sử dụng DDR5 48000MHz, điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu suất và tốc độ làm việc của máy.
- Ổ cứng: Cả hai máy đều sử dụng ổ cứng SSD NVMe, tuy nhiên Asus ROG Zephyrus G14 GA402NU sử dụng PCIe Gen4, có thể cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn so với Asus ROG Zephyrus G14 GA402XV.
- Card đồ họa: Asus ROG Zephyrus G14 GA402XV được trang bị card đồ họa mạnh mẽ hơn với NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB GDDR6 so với NVIDIA RTX 4050 6G GDDR6 của Asus ROG Zephyrus G14 GA402NU-G14.R74050.
- Cổng kết nối: Cả hai máy đều có các cổng kết nối tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể.
- Trọng lượng và pin: Cả hai máy đều có trọng lượng và pin tương đương nhau, không có sự khác biệt đáng kể về di động và thời lượng pin.
Như vậy, Asus ROG Zephyrus G14 GA402XV có hiệu suất cao hơn với CPU mạnh mẽ và card đồ họa tốt hơn, trong khi Asus ROG Zephyrus G14 GA402NU-G14.R74050 có tốc độ RAM nhanh hơn và ổ cứng SSD PCIe Gen4, có thể cung cấp trải nghiệm làm việc mượt mà và nhanh chóng hơn. Lựa chọn giữa hai dòng máy này sẽ phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng cụ thể của người dùng. Để sở hữu Laptop Asus hãy ghé qua cửa hàng Huỳnh Long Store.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.