HOTLINE: 094.317.00.18
TỔNG ĐÀI: 070.88888.65
094.317.00.18

HUỲNH LONG STORE

So sánh DELL PRECISION 5550 5560 5570 laptop đồ họa mỏng nhẹ nào phù hợp nhất?

Bạn đang tìm kiếm một chiếc máy trạm di động mạnh mẽ nhưng vẫn đảm bảo tính di động với thiết kế mỏng nhẹ? Dòng Dell Precision 5000 series chính là câu trả lời. Bài viết này sẽ đi sâu vào so sánh ba model DELL PRECISION 5550 5560 5570, giúp bạn đưa ra lựa chọn sáng suốt nhất giữa những cỗ máy đồ họa đáng gờm này, dựa trên nhu cầu và ngân sách cụ thể.

Giới thiệu Dòng Dell Precision Mobile Workstation Mỏng Nhẹ

Dell Precision từ lâu đã là cái tên được giới chuyên nghiệp trong lĩnh vực đồ họa, kỹ thuật, kiến trúc tin tưởng. Đây là dòng máy trạm (workstation) được thiết kế để xử lý các tác vụ nặng, đòi hỏi hiệu năng cao và độ ổn định vượt trội. Tuy nhiên, không phải ai cũng cần những cỗ máy “hầm hố”. Nắm bắt nhu cầu về một thiết bị mạnh mẽ nhưng vẫn linh hoạt, Dell đã cho ra đời Precision 5000 series, tiêu biểu là các model Dell Precision 5550, 5560, và 5570.

Điểm chung nổi bật của bộ ba này là triết lý thiết kế “mỏng nhẹ” – điều tưởng chừng khó tìm thấy ở một chiếc máy trạm hiệu năng cao. Với màn hình 15.6 inch viền mỏng InfinityEdge, bộ khung kim loại cao cấp (thường là nhôm và sợi carbon), chúng mang lại vẻ ngoài sang trọng, hiện đại, không thua kém gì các dòng Ultrabook cao cấp, nhưng lại ẩn chứa bên trong sức mạnh xử lý đồ họa chuyên dụng.

Bài viết này Huỳnh Long Store sẽ tập trung phân tích những điểm giống và khác nhau cốt lõi giữa Dell Precision 5550, 5560 và 5570 để bạn có cái nhìn toàn diện nhất trước khi quyết định đầu tư.

So sanh DELL PRECISION 5550 5560 5570

So sánh Thiết Kế và Ngoại Hình: Sự Tinh Tế Liên Thế Hệ

Khi đặt ba chiếc máy Dell Precision 5550, 5560 và 5570 cạnh nhau, bạn sẽ nhận thấy một sự tương đồng đáng kể về ngôn ngữ thiết kế tổng thể. Dell đã duy trì một công thức thành công:

  • Chất liệu cao cấp: Sự kết hợp giữa nhôm phay xước ở mặt ngoài và lớp phủ sợi carbon ở phần chiếu nghỉ tay tạo cảm giác chắc chắn, sang trọng và giúp giảm trọng lượng.
  • Viền màn hình InfinityEdge: Viền màn hình siêu mỏng ở cả 4 cạnh giúp tối ưu không gian hiển thị trên một bộ khung nhỏ gọn, mang lại trải nghiệm hình ảnh tràn viền ấn tượng.
  • Độ mỏng nhẹ: Cả ba model đều thuộc top những máy trạm 15.6 inch mỏng nhẹ nhất trên thị trường, dễ dàng mang theo di chuyển.
  • Bàn phím và Touchpad: Chất lượng bàn phím tốt, hành trình phím vừa phải, layout hợp lý. Touchpad lớn, phủ kính, hỗ trợ đa điểm mượt mà.

Tuy nhiên, vẫn có một điểm khác biệt nhỏ về thiết kế giữa các thế hệ, chủ yếu nằm ở model Dell Precision 5570. Theo nguồn tin, phần cạnh viền nhôm trên 5570 không còn được vát kim cương (chamfered) sắc cạnh như trên Dell Precision 5550Dell Precision 5560. Sự thay đổi này không quá lớn nhưng tạo ra một cảm giác liền lạc và mềm mại hơn một chút cho phiên bản mới nhất.

Nhìn chung, về ngoại hình, sự khác biệt giữa ba mẫu máy là không đáng kể. Quyết định lựa chọn dựa trên thiết kế có lẽ không phải là yếu tố chính, bởi cả ba đều thể hiện sự cao cấp, bền bỉ và tính di động tuyệt vời vốn có của dòng Dell Precision 5000 series.

LAPTOP DELL PRECISION

Điểm Khác Biệt Cốt Lõi: So Sánh Cấu Hình và Hiệu Năng

Đây chính là phần quan trọng nhất khi so sánh Dell Precision 5550 vs 5560 vs 5570. Mỗi thế hệ đại diện cho một bước tiến về công nghệ vi xử lý, card đồ họa và các thành phần linh kiện khác, dẫn đến sự chênh lệch rõ rệt về hiệu năng và mức giá.

Laptop Dell Precision 5550: Lựa Chọn Kinh Tế, Hiệu Năng Tốt

  • CPU: Thường được trang bị vi xử lý Intel Core thế hệ thứ 10 (ví dụ: Core i7-10750H hoặc i7-10850H). Mặc dù là thế hệ cũ hơn, nhưng CPU này vẫn cung cấp hiệu năng đủ mạnh cho nhiều tác vụ đồ họa 2D, chỉnh sửa video cơ bản, lập trình và các ứng dụng văn phòng nặng.
  • RAM: Sử dụng chuẩn RAM DDR4. Cấu hình phổ biến thường bắt đầu từ 16GB, đủ dùng cho đa số công việc. Quan trọng là máy hỗ trợ nâng cấp dễ dàng lên 32GB hoặc thậm chí 64GB.
  • SSD: Ổ cứng SSD NVMe PCIe Gen 3 cho tốc độ đọc ghi nhanh, khởi động máy và mở ứng dụng tức thời. Dung lượng thường từ 512GB và có thể nâng cấp thêm.
  • Card đồ họa (GPU): Trang bị NVIDIA Quadro T1000. Đây là card đồ họa chuyên dụng cho máy trạm, được tối ưu cho các phần mềm CAD/CAM, dựng hình 3D cơ bản. Nó mang lại sự ổn định và chứng nhận ISV (Independent Software Vendor) mà các card GeForce phổ thông không có.
  • Màn hình: Tùy chọn Full HD (1920×1080) hoặc 4K UHD (3840×2160), thường có độ phủ màu tốt, phù hợp cho công việc đòi hỏi độ chính xác màu sắc.
  • Mức giá: Đây là điểm hấp dẫn nhất của Dell Precision 5550. Với mức giá khởi điểm hiện tại (tham khảo tại thời điểm cuối 2023/đầu 2024) chỉ khoảng 17 triệu VNĐ cho các cấu hình đã qua sử dụng hoặc tồn kho, đây là lựa chọn tuyệt vời cho sinh viên ngành kỹ thuật, thiết kế hoặc người dùng chuyên nghiệp có ngân sách hạn chế nhưng vẫn cần một chiếc máy trạm mỏng nhẹ, đáng tin cậy.

Dell Precision 5550 (Core i7-10850H, RAM 16GB, SSD 512GB, Nvidia Quadro T1000 4G, Màn 15.6” FHD+)

Laptop Dell Precision 5560: Bước Nâng Cấp Đáng Giá

  • CPU: Nâng cấp lên vi xử lý Intel Core thế hệ thứ 11 (Tiger Lake-H, ví dụ: Core i7-11800H hoặc i7-11850H). Thế hệ 11 mang lại cải tiến đáng kể về hiệu năng đơn nhân và đa nhân so với thế hệ 10, giúp xử lý các tác vụ nặng mượt mà hơn.
  • RAM: Vẫn sử dụng RAM DDR4, nhưng thường được cấu hình sẵn với dung lượng cao hơn (ví dụ 32GB) và cũng hỗ trợ nâng cấp tối đa 64GB.
  • SSD: Tiếp tục sử dụng SSD NVMe PCIe Gen 3, nhưng có thể có những tùy chọn tốc độ cao hơn một chút. Khả năng nâng cấp tương tự 5550.
  • Card đồ họa (GPU): Nâng cấp lên NVIDIA Quadro T1200 4GB GDDR6. Card này mạnh hơn Quadro T1000 một chút, mang lại hiệu suất tốt hơn trong các ứng dụng đồ họa, render 3D và các tác vụ tính toán song song.
  • Màn hình: Tương tự 5550 với các tùy chọn Full HD và 4K chất lượng cao.
  • Mức giá: Dell Precision 5560 có giá cao hơn 5550 khoảng 3-4 triệu VNĐ cho cấu hình tương đương. Đây là sự cân bằng tốt giữa chi phí và hiệu năng, phù hợp cho người dùng cần sức mạnh nhỉnh hơn 5550, có tài chính dư dả hơn một chút và muốn một con chip thế hệ mới hơn. Hiệu năng tổng thể của 5560 rõ ràng vượt trội hơn so với người tiền nhiệm 5550.

Dell Precision 5560 CORE I7 11800H / 16GB / 512GB SSD / QUADRO T1200 4GB / FHD+ ( LIKE NEW )

Laptop Dell Precision 5570: Sức Mạnh Vượt Trội Với Công Nghệ Mới Nhất

  • CPU: Bước nhảy vọt lên vi xử lý Intel Core thế hệ thứ 12 (Alder Lake-H, ví dụ: Core i7-12700H hoặc i7-12800H). Kiến trúc hybrid (nhân P-core hiệu năng cao và E-core tiết kiệm điện) mang lại sự gia tăng hiệu năng đa nhân cực kỳ ấn tượng, đồng thời tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng. Đây là nâng cấp đáng kể nhất về CPU trong ba model.
  • RAM: Chuyển sang sử dụng chuẩn RAM DDR5 mới nhất. DDR5 cung cấp băng thông bộ nhớ cao hơn đáng kể so với DDR4, giúp tăng tốc độ xử lý dữ liệu, đặc biệt có lợi cho các ứng dụng đòi hỏi truy cập bộ nhớ lớn và nhanh chóng như render, mô phỏng. Máy thường đi kèm 32GB DDR5 và hỗ trợ nâng cấp.
  • SSD: Hỗ trợ tới hai khe cắm SSD NVMe PCIe Gen 4. SSD Gen 4 có tốc độ đọc/ghi tuần tự gần như gấp đôi so với Gen 3, giúp giảm thời gian tải dự án lớn, sao chép file và khởi chạy ứng dụng nặng.
  • Card đồ họa (GPU): Nâng cấp mạnh mẽ lên dòng NVIDIA RTX A-series (ví dụ: RTX A1000 4GB hoặc RTX A2000 8GB). Dòng card RTX A dựa trên kiến trúc Ampere mới hơn, không chỉ mạnh hơn đáng kể so với Quadro T-series trong các tác vụ render truyền thống mà còn hỗ trợ các công nghệ Ray Tracing thời gian thực và AI (Tensor Cores), tối ưu vượt trội cho các ứng dụng đồ họa 3D hiện đại, render kiến trúc, AI, và phân tích dữ liệu.
  • Màn hình: Vẫn là các tùy chọn Full HD và 4K chất lượng cao.
  • Mức giá: Dell Precision 5570 là model cao cấp nhất, do đó có mức giá cao nhất, thường khởi điểm từ 25-30 triệu VNĐ trở lên tùy cấu hình. Đây là lựa chọn dành cho các chuyên gia đồ họa, nhà phát triển, kỹ sư cần hiệu năng đỉnh cao, không ngại đầu tư cho công cụ làm việc và muốn sở hữu những công nghệ mới nhất (CPU Gen 12, RAM DDR5, SSD Gen 4, RTX A-series).

Dell Precision 5570 i7 12800H, RAM 32GB, SSD 1TB, RTX A1000 ( Like New )

Bảng so sánh nhanh Dell Precision 5550 vs 5560 vs 5570

Tính năng Dell Precision 5550 Dell Precision 5560 Dell Precision 5570
Năm ra mắt ~2020-2021 ~2021-2022 ~2022-2023
CPU Intel Core Gen 10 (H-series) Intel Core Gen 11 (H-series) Intel Core Gen 12 (H-series)
RAM DDR4 (Max 64GB) DDR4 (Max 64GB) DDR5 (Max 64GB, Bus cao hơn)
SSD PCIe Gen 3 (1-2 khe) PCIe Gen 3 (1-2 khe) PCIe Gen 4 (Hỗ trợ 2 khe)
GPU NVIDIA Quadro T1000 NVIDIA Quadro T1200 NVIDIA RTX A1000 / A2000
Thiết kế cạnh Vát kim cương Vát kim cương Không vát (bo tròn hơn)
Hiệu năng Tốt Tốt hơn 5550 Mạnh nhất
Giá tham khảo ~17 triệu+ VNĐ ~23-25 triệu+ VNĐ ~29-31 triệu+ VNĐ

Khả Năng Nâng Cấp và Tính Linh Hoạt

Một điểm cộng lớn chung cho cả ba mẫu Dell Precision 5550, 5560, và 5570 là khả năng nâng cấp tương đối dễ dàng. Người dùng có thể tự nâng cấp RAM và ổ cứng SSD.

  • RAM: Cả ba máy thường có 2 khe cắm RAM, cho phép bạn tăng dung lượng lên 32GB hoặc tối đa 64GB tùy theo nhu cầu công việc. Việc này rất hữu ích khi bạn cần xử lý các file dự án ngày càng lớn hoặc chạy nhiều ứng dụng nặng cùng lúc.
  • SSD: Việc hỗ trợ ít nhất một khe M.2 NVMe (và 5570 hỗ trợ tới hai khe Gen 4) giúp bạn dễ dàng tăng dung lượng lưu trữ hoặc thậm chí nâng cấp lên ổ SSD tốc độ cao hơn khi cần.

Khả năng nâng cấp này giúp kéo dài vòng đời sử dụng của máy và cho phép người dùng tùy chỉnh cấu hình theo ngân sách ban đầu và nâng cấp dần khi có điều kiện hoặc khi nhu cầu công việc tăng lên. Đây là một lợi thế quan trọng của dòng Dell Precision so với nhiều mẫu laptop mỏng nhẹ khác thường hàn chết linh kiện.

DELL PRECISION

Màn Hình: Chất Lượng Hiển Thị Cho Dân Sáng Tạo

Cả Dell Precision 5550, 5560, và 5570 đều cung cấp các tùy chọn màn hình 15.6 inch xuất sắc, phục vụ tốt cho nhu cầu đồ họa:

  • Full HD (1920×1080): Tùy chọn cơ bản, tiết kiệm pin hơn, vẫn đủ sắc nét cho hầu hết công việc. Thường có độ sáng tốt và độ phủ màu cao (gần 100% sRGB).
  • 4K UHD (3840×2160): Mang lại độ chi tiết vượt trội, không gian làm việc rộng rãi hơn. Thường là tấm nền cảm ứng và có độ phủ màu rất cao (100% Adobe RGB hoặc DCI-P3), lý tưởng cho công việc chỉnh sửa ảnh, video chuyên nghiệp đòi hỏi độ chính xác màu sắc tuyệt đối.

Dù chọn phiên bản nào, màn hình của dòng Dell Precision 55×0 đều được đánh giá cao về chất lượng hiển thị, màu sắc trung thực và độ sáng tốt, đáp ứng yêu cầu khắt khe của giới sáng tạo.

Đối Tượng Người Dùng Phù Hợp Cho Từng Model

Việc lựa chọn giữa Dell Precision 5550, 5560 hay 5570 phụ thuộc chủ yếu vào hai yếu tố: ngân sách và yêu cầu về hiệu năng.

Laptop Dell Precision 5550:

  • Đối tượng: Học sinh, sinh viên các ngành kỹ thuật, kiến trúc, thiết kế; người mới đi làm; người dùng chuyên nghiệp có ngân sách eo hẹp.
  • Ưu điểm: Giá cực kỳ hấp dẫn, thiết kế mỏng nhẹ cao cấp, hiệu năng đủ dùng cho các tác vụ cơ bản đến trung bình, khả năng nâng cấp tốt.
  • Lời khuyên: Nếu bạn cần một chiếc máy trạm di động đáng tin cậy, thiết kế đẹp mà không muốn chi quá nhiều tiền, 5550 là sự lựa chọn tối ưu nhất.

Laptop Dell Precision 5560:

  • Đối tượng: Người dùng cần hiệu năng cao hơn 5550 một chút, sẵn sàng chi thêm tiền để có CPU và GPU mạnh hơn, làm việc với các file phức tạp hơn.
  • Ưu điểm: Hiệu năng tốt hơn 5550 (nhờ CPU Gen 11 và GPU T1200), thiết kế vẫn giữ nguyên sự sang trọng, mỏng nhẹ, khả năng nâng cấp tốt.
  • Lời khuyên: Nếu ngân sách của bạn dư dả hơn một chút và muốn có sự cân bằng tốt giữa giá cả và hiệu năng cập nhật hơn, 5560 là một lựa chọn hợp lý.

Laptop Dell Precision 5570:

  • Đối tượng: Chuyên gia đồ họa 3D, render kiến trúc, kỹ sư CAD/CAM hạng nặng, nhà phát triển AI, biên tập video 4K/8K chuyên nghiệp, người dùng cần hiệu năng đỉnh cao và muốn trải nghiệm công nghệ mới nhất.
  • Ưu điểm: Hiệu năng vượt trội nhờ CPU Gen 12, RAM DDR5, SSD Gen 4 và đặc biệt là card đồ họa NVIDIA RTX A-series mạnh mẽ, tối ưu cho các tác vụ đồ họa chuyên sâu và AI.
  • Lời khuyên: Nếu công việc của bạn đòi hỏi sức mạnh xử lý tối đa, bạn thường xuyên làm việc với các dự án cực lớn, render phức tạp và ngân sách không phải là vấn đề quá lớn, hãy đầu tư vào 5570 để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.

DELL PRECISION 5550 5560 5570 đều là những chiếc laptop máy trạm đồ họa mỏng nhẹ xuất sắc, kế thừa và phát huy thế mạnh của dòng Dell Precision. Sự khác biệt chính nằm ở thế hệ vi xử lý, chuẩn RAM, tốc độ SSD và đặc biệt là sức mạnh của card đồ họa, đi kèm với đó là sự chênh lệch về mức giá.

  • Dell Precision 5550 là người bạn đồng hành kinh tế, đáng tin cậy.
  • Dell Precision 5560 là bước nâng cấp hiệu năng hợp lý.
  • Dell Precision 5570 là cỗ máy hiệu năng đỉnh cao với công nghệ tiên tiến nhất.

Cả ba model đều có sẵn trên thị trường với nhiều cấu hình đa dạng. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng nhu cầu công việc cụ thể, các phần mềm bạn thường xuyên sử dụng và mức ngân sách cho phép để lựa chọn được chiếc Dell Precision phù hợp nhất, giúp bạn chinh phục mọi tác vụ sáng tạo một cách hiệu quả. Chúc bạn tìm được chiếc máy trạm ưng ý!

Đánh giá

Sản phẩm mới

Dell Precision 5550 (Core i7-10850H, RAM 16GB, SSD 512GB, Nvidia Quadro T1000 4G, Màn 15.6” FHD+)

Còn lại 2
16.800.000 18.900.000  Màn hình: 15.6 inch - Độ phân giải: FHD+ (1920 x 1200 px)Ổ cứng: SSD 512GB M.2 PCIe NVMeCông nghệ CPU: Core i7-10750H, 6 nhân, 12 luồngRAM: 16GB - Loại RAM: DDR4
Thông số kỹ thuật Bộ xử lý: Công nghệ CPU: Core i7-10750H, 6 nhân, 12 luồng Tốc độ CPU: 2.7GHz

Lenovo LOQ 2024 15IAX9 (Core i5-12450HX, 12GB, 512GB, RTX 3050 6GB, 15.6″ FHD 144Hz) NEW

Còn lại 2
18.990.000 23.900.000  Màn hình: 15.6inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100%sRGB, 144HzCPU: Intel® Core™ i5-12450HX (2.00GHz up to 4.40GHz, 12MB Cache)Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®RAM: 12GB DDR5 4800MHz (up to 32GB)
Thông tin kỹ thuật Bộ xử lý : Intel® Core™ i5-12450HX (2,00GHz lên đến 4,40GHz, Bộ nhớ đệm 12MB) ĐẬP

Dell Inspiron 14 7440 2in1 2024 Core i5 120U Ram 8GB SSD 512GB FHD+

Còn lại 2
15.900.000 19.500.000  Màn hình: 14.0inch FHD+ (1920 x 1200) 60Hz,250 nitsBộ vi xử lý: Intel Core 5 120U, 10 nhân (2P + 8E) / 12 luồngỔ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe SSDRAM: 8GB DDR5 5200MHz
Thông số kỹ thuật Bộ vi xử lý: Intel Core 5 120U, 10 nhân (2P + 8E) / 12 luồng,

Laptop Acer Nitro Gaming AN515-57-51G6 i5 11400H/8GB/512GB/15.6″FHD/NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB

Còn lại 2
13.900.000  Card màn hình : NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB; Intel UHD GraphicsỔ Cứng : SSD 512 GBRam : 8 GB, DDR4, 3200 MHzCPU : Intel, Core i5, 11400H
Thông số kỹ thuật Bộ xử lý Công nghệ CPU: Intel Core i5 Tiger Lake – 11400H Số nhân: 6

[New 100%]Dell Inspiron 5430 (Core i5 1340P, RAM 16GB, SSD 512GB, Intel Iris Xe Graphics, Màn 14 FHD+

Còn lại 2
15.900.000 17.900.000  Pin: 4 cell, 54WhMàn hình: 14 inch 2k5 RAM: 16GB 4800MHz LPDDR5 Memory OnboardCông nghệ CPU: Intel 13th 1340P
Là một sản phẩm mới nhất của Dell, Inspiron 5430 được trang bị bộ vi xử lý thế hệ thứ 13 của Intel cùng với card đồ họa rời MX. Với hiệu năng xử lý mạnh mẽ và thiết kế tinh tế.

Lenovo LOQ 2024 15IAX9I (Core i5-12450HX, 12GB, 512GB ,15.6″ FHD 144Hz)

Còn lại 2
16.800.000  CPU : Intel® Core™ i5-12450HX (2.00GHz up to 4.40GHz, 12MB Cache)Màn hình : 15.6inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100%sRGB, 144HzỔ cứng : 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®Ram: 12GB DDR5 4800MHz (up to 32GB)
Thông số kỹ thuật CPU : Intel® Core™ i5-12450HX (2.00GHz up to 4.40GHz, 12MB Cache) Ram : 12GB DDR5 4800MHz

Lenovo Legion 5 2024 (Y7000P) 16IRX9 {Core i7-14650HX, Ram 16G, SSD 1T, RTX 4060 8GB, màn 16″ 2.5K 165Hz}

Còn lại 2
31.900.000  CPU: 14th Generation Intel® Core i7-14650HX, 16C (8P + 8E)Màn hình: 16″ WQXGA (2560×1600) IPS 500 nits Anti-glareỔ cứng: 1TB M.2 PCIe NVMe SSDRAM: 16GB DDR5
Thông số kỹ thuật CPU 14th Generation Intel® Core i7-14650HX, 16C (8P + 8E) / 24T, P-core up to 5.2GHz,

[New 100%] Laptop HP Envy X360 14-FA0013DX (2024)

Còn lại 2
16.800.000 21.500.000  Màn hình: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), multitouch-enabled, IPS, edge-to-edge glass, micro-edge 300 nitsCPU: AMD Ryzen™ 5 8640HS (up to 4.9 GHz, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads)Ổ Cứng: 512 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSDRAM: 16GB LPDDR5 6400MHz (Onboard)
Thông số kỹ thuật CPU:  AMD Ryzen™ 5 8640HS (up to 4.9 GHz, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12

Dell Latitude 7400 2in1 TOUCH – Core i7 8665U | Ram 16G | SSD 512G | màn hình 14 inch FHD Cảm ứng x360

Còn lại 2
9.500.000 11.500.000  Màn hình: IPS, kích thước 14.0 inch, độ phân giải Full HD (1920 x 1080)Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe NVMeRAM: 16 GB LPDDR3, tốc độ 2133 MHzCPU:  Intel Core i7-8665U
Thông tin kỹ thuật CPU:  Intel Core i7-8665U, tốc độ xung nhịp từ 1.9 GHz đến 4.8 GHz, bộ nhớ

Dell Inspiron 7445 2 in 1 (Ryzen 5 8640HS, Ram 8GB,SSD 512GB, AMD Radeon,14 FHD+ Touch)

Còn lại 2
14.900.000  Màn hình 14 inch FHD+ (1920 x 1200 pixels)Loại ổ đĩa :M.2, PCIe NVMe, SSDRAM: DDR5 Tốc độ BUS :5200MT/sCông nghệ CPU :Ryzen 5 8640HS
Thông tin kỹ thuật Công nghệ CPU :Ryzen 5 8640HS Loại RAM :DDR5 Tốc độ BUS :5200MT/s Loại ổ đĩa

Laptop Dell Inspiron 14 5445 Ryzen 7-8840HS (Ram 16GB SSD 512GB AMD Radeon 780M Màn 14inch 2.2K)

Còn lại 2
16.680.000  Màn hình: 14" 2.2K (2240X1400)Ổ cứng: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSDRam: 16GB DDR5 5600MHzCPU: AMD Ryzen 7 8840HS
Thông số kỹ thuật CPU (Bộ vi xử lý): AMD Ryzen 7 8840HS (8 nhân 16 luồng, tần số xung

Lenovo Legion Slim 5 16APH8 (Ryzen 5 7640HS RAM 16GB SSD 512GB RTX 4060 16″ FHD+ 144Hz)

Còn lại 2
24.900.000  Ổ cứng:512GB M.2 2280 PCIe® 4.0 x4 SSDMàn hình: 16" FHD+ (1920x1200) IPSRam: 16GB DDR5 5600MHZCPU: AMD Ryzen 5 7640HS
Thông số kỹ thuật CPU (Bộ vi xử lý): AMD Ryzen 5 7640HS (6 nhân 12 luồng, xung cơ bản

Tin liên quan

Shopping cart