HOTLINE: 094.317.00.18
TỔNG ĐÀI: 070.88888.65
094.317.00.18

HUỲNH LONG STORE

So sánh Lenovo Legion R7000 2025 vs Legion R7000P 2025

Trong thế giới laptop gaming năm 2025, Lenovo tiếp tục khẳng định vị thế dẫn đầu với hai dòng sản phẩm nổi bật: Legion R7000 2025 (05CD) và Legion R7000P 2025. Cả hai đều sở hữu thiết kế hiện đại, cấu hình mạnh mẽ cùng nhiều công nghệ mới nhất, hướng tới game thủ cũng như người dùng sáng tạo nội dung chuyên nghiệp. Tuy nhiên, mỗi phiên bản lại có những điểm khác biệt rõ rệt về hiệu năng, màn hình, khả năng nâng cấp và trải nghiệm sử dụng thực tế.

Vậy đâu là lựa chọn phù hợp nhất cho nhu cầu của bạn: Legion R7000 2025 nhỏ gọn, tối ưu hiệu năng/giá thành, hay Legion R7000P 2025 với màn hình lớn, cấu hình vượt trội, nhiều tính năng cao cấp? Hãy cùng so sánh chi tiết hai mẫu laptop này để tìm ra đáp án chính xác nhất cho game thủ và người dùng chuyên nghiệp trong năm 2025.

Lenovo Legion R7000 2025 05CD 2

Bảng so sánh chi tiết hai mẫu laptop gaming Lenovo Legion R7000 2025 (05CD) và Legion R7000P 2025 (Ryzen 9):

Đặc điểm Legion R7000 2025 (05CD) Legion R7000P 2025 (Ryzen 9-8945HX)
CPU AMD Ryzen 7 255H (8 nhân, 16 luồng, 4.9GHz) AMD Ryzen 9 8945HX (16 nhân, 32 luồng, 5.4GHz)
RAM 16GB DDR5-5600MHz (nâng tối đa 32GB) 16GB DDR5-5200/5600MHz (nâng tối đa 64GB)
Ổ cứng 512GB PCIe Gen4 NVMe SSD 1TB PCIe Gen4 NVMe SSD
Card đồ họa NVIDIA GeForce RTX 5060 8GB GDDR7 NVIDIA GeForce RTX 5060 8GB GDDR7
Màn hình 15.3″ 2.5K (2560×1600), 180Hz, 100% sRGB 16″ 2.5K (2560×1600), 240Hz, 100% sRGB, 500 nits, Dolby Vision
Pin 60Wh 80Wh
Khối lượng ~2kg 2.3 – 2.5kg
Kết nối Wi-Fi 7, Bluetooth 5.2 Wi-Fi 7, Bluetooth 5.2, nhiều cổng kết nối hơn (USB-C, HDMI 2.1, RJ45, v.v.)
Tản nhiệt Legion ColdFront, quạt đôi, đồng Legion ColdFront, tối ưu cho TDP cao hơn
Tính năng khác Bàn phím full-size, đèn nền trắng MUX Switch, Dolby Vision, FreeSync, G-Sync, DC dimmer
Giá trị Tầm trung, tối ưu hiệu năng/giá Cao cấp hơn, hiệu năng vượt trội

[New 100%] Lenovo Legion R7000 2025 (05CD) ( R7 H 255 | RAM 16GB | SSD 512GB | RTX 5060 8GB | 15.3in 2.5k 180hz )

Những điểm khác biệt chính Lenovo Legion R7000 2025 (05CD) và Legion R7000P 2025 (Ryzen 9)

Lenovo Legion R7000 2025 05CD 3

Hiệu năng CPU:

  • R7000P vượt trội hoàn toàn với Ryzen 9 8945HX (16 nhân, 32 luồng, xung nhịp tối đa 5.4GHz), thích hợp cho cả gaming lẫn các tác vụ sáng tạo chuyên sâu như render, lập trình AI, mô phỏng nặng.
  • R7000 chỉ dùng Ryzen 7 255H (8 nhân, 16 luồng), phù hợp gaming và sáng tạo cơ bản, đa nhiệm tốt nhưng không mạnh bằng R7000P.

RAM & Ổ cứng:

  • R7000P hỗ trợ nâng cấp RAM tối đa 64GB và SSD mặc định 1TB, phù hợp cho người dùng chuyên nghiệp, lưu trữ lớn.
  • R7000 chỉ có 16GB RAM (nâng tối đa 32GB) và SSD 512GB.

Màn hình:

R7000P có màn hình lớn hơn (16 inch so với 15.3 inch), tần số quét cao hơn (240Hz vs 180Hz), độ sáng cao hơn (500 nits vs 400 nits), hỗ trợ Dolby Vision, FreeSync, G-Sync – lý tưởng cho cả gaming tốc độ cao lẫn đồ họa, sáng tạo nội dung. R7000 vẫn rất tốt nhưng kém hơn về mặt hiển thị.

Pin và trọng lượng:

R7000P có pin lớn hơn (80Wh vs 60Wh), thời lượng sử dụng lâu hơn nhưng trọng lượng cũng nặng hơn (2.3-2.5kg vs ~2kg).

Cổng kết nối & tính năng phụ:

R7000P có nhiều cổng kết nối hơn, hỗ trợ MUX Switch (chuyển đổi card đồ họa rời/tích hợp), phù hợp cho game thủ muốn tối ưu hiệu năng GPU.

Về ngoại hình, Lenovo Legion R7000 2025 (05CD) và Legion R7000P 2025 có nhiều điểm tương đồng nhưng cũng có một số khác biệt đáng chú ý:

Điểm giống nhau

Ngôn ngữ thiết kế: Cả hai đều sử dụng phong cách thiết kế đặc trưng của dòng Legion với kiểu dáng mạnh mẽ, các đường nét vuông vức, logo Legion nổi bật và tông màu tối (thường là Eclipse Black hoặc Storm Grey).

Chất liệu: Vỏ máy thường được làm từ hợp kim nhôm-magie kết hợp nhựa cao cấp, mang lại cảm giác chắc chắn, sang trọng và bền bỉ.

Bản lề và bố trí cổng kết nối: Đều có bản lề mở rộng 180 độ, các cổng kết nối được bố trí phía sau và hai bên thân máy, tối ưu cho việc quản lý dây cáp.

Hệ thống tản nhiệt: Cả hai đều trang bị hệ thống tản nhiệt Legion ColdFront với khe hút/xả gió lớn ở mặt đáy và phía sau.

Lenovo Legion R7000 2025 05CD 1

Điểm khác nhau

Kích thước tổng thể:

R7000 2025 (05CD): Màn hình 15.3 inch, thân máy gọn nhẹ hơn, trọng lượng khoảng 2kg, phù hợp cho người thường xuyên di chuyển.

R7000P 2025: Màn hình 16 inch, thân máy lớn hơn, trọng lượng khoảng 2.3kg, cho cảm giác “đầm” và chắc tay hơn.

Độ dày: R7000P thường dày hơn một chút để đáp ứng hệ thống tản nhiệt cao cấp hơn và pin dung lượng lớn hơn.

Bàn phím: R7000P có thể trang bị bàn phím RGB 4 vùng (tùy phiên bản), trong khi R7000 thường chỉ có đèn nền trắng.

Một số chi tiết nhỏ: R7000P có thể có thêm các điểm nhấn màu sắc, logo hoặc viền màn hình mỏng hơn, bàn phím TrueStrike cao cấp hơn, touchpad lớn hơn hoặc bề mặt vỏ được hoàn thiện tinh xảo hơn.

Nên chọn máy nào Lenovo Legion R7000 2025 (05CD) và Legion R7000P 2025 (Ryzen 9)?

  • Lenovo Legion R7000 2025 (05CD):

Phù hợp cho game thủ tầm trung, người dùng sáng tạo nội dung cơ bản, ưu tiên máy nhẹ, giá hợp lý, vẫn đủ mạnh để chiến game AAA và làm việc đa nhiệm.

  • Lenovo Legion R7000P 2025 (Ryzen 9-8945HX):

Dành cho game thủ hardcore, streamer, nhà sáng tạo nội dung chuyên sâu, cần hiệu năng CPU/GPU tối đa, màn hình lớn, tốc độ quét cao, nhiều tính năng cao cấp và khả năng nâng cấp mạnh mẽ.

R7000P là bản cao cấp hơn, mạnh mẽ hơn rõ rệt về CPU, màn hình, dung lượng lưu trữ, pin và tính năng phụ trợ. R7000 phù hợp hơn với người dùng phổ thông, ưu tiên di động và giá thành.

Lenovo Legion R7000 2025 05CD 5

Qua những so sánh chi tiết trên, có thể thấy Laptop Lenovo Legion R7000 2025 (05CD) và Legion R7000P 2025 đều là những lựa chọn xuất sắc trong phân khúc laptop gaming tầm trung và cao cấp. Nếu bạn ưu tiên sự di động, giá thành hợp lý và vẫn muốn trải nghiệm hiệu năng mạnh mẽ cho cả chơi game lẫn làm việc, Legion R7000 2025 là sự lựa chọn tối ưu. Ngược lại, nếu bạn cần một cỗ máy thực sự “khủng” với CPU mạnh mẽ, màn hình lớn, tần số quét cao, pin trâu và nhiều tính năng cao cấp hỗ trợ tối đa cho gaming và sáng tạo nội dung chuyên sâu, Legion R7000P 2025 chắc chắn sẽ làm bạn hài lòng.

Dù lựa chọn phiên bản nào, bạn cũng sẽ được tận hưởng chất lượng hoàn thiện, hiệu năng ổn định và những công nghệ mới nhất từ Lenovo. Hãy cân nhắc kỹ nhu cầu sử dụng và ngân sách để chọn cho mình chiếc laptop phù hợp nhất, đồng hành cùng bạn chinh phục mọi thử thách trong công việc và giải trí! Đừng quên ghé qua Huỳnh Long Store – Cần Thơ để sở hữu phiên bản này.

5/5 - (1 bình chọn)

Sản phẩm mới

Dell Inspiron 14 7440 2in1 2024 Core i5 120U Ram 8GB SSD 512GB FHD+

Còn lại 2
15.900.000 19.500.000  Màn hình: 14.0inch FHD+ (1920 x 1200) 60Hz,250 nitsBộ vi xử lý: Intel Core 5 120U, 10 nhân (2P + 8E) / 12 luồngỔ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe SSDRAM: 8GB DDR5 5200MHz
Thông số kỹ thuật Bộ vi xử lý: Intel Core 5 120U, 10 nhân (2P + 8E) / 12 luồng,

Dell Inspiron 7445 2 in 1 (Ryzen 5 8640HS, Ram 8GB,SSD 512GB, AMD Radeon,14 FHD+ Touch)

Còn lại 2
14.900.000  Màn hình 14 inch FHD+ (1920 x 1200 pixels)Loại ổ đĩa :M.2, PCIe NVMe, SSDRAM: DDR5 Tốc độ BUS :5200MT/sCông nghệ CPU :Ryzen 5 8640HS
Thông tin kỹ thuật Công nghệ CPU :Ryzen 5 8640HS Loại RAM :DDR5 Tốc độ BUS :5200MT/s Loại ổ đĩa

Lenovo LOQ 2024 15IAX9 (Core i5-12450HX, 12GB, 512GB, RTX 3050 6GB, 15.6″ FHD 144Hz) NEW

Còn lại 2
18.990.000 23.900.000  Màn hình: 15.6inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100%sRGB, 144HzCPU: Intel® Core™ i5-12450HX (2.00GHz up to 4.40GHz, 12MB Cache)Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®RAM: 12GB DDR5 4800MHz (up to 32GB)
Thông tin kỹ thuật Bộ xử lý : Intel® Core™ i5-12450HX (2,00GHz lên đến 4,40GHz, Bộ nhớ đệm 12MB) ĐẬP

Dell Precision 5550 (Core i7-10850H, RAM 16GB, SSD 512GB, Nvidia Quadro T1000 4G, Màn 15.6” FHD+)

Còn lại 2
16.800.000 18.900.000  Màn hình: 15.6 inch - Độ phân giải: FHD+ (1920 x 1200 px)Ổ cứng: SSD 512GB M.2 PCIe NVMeCông nghệ CPU: Core i7-10750H, 6 nhân, 12 luồngRAM: 16GB - Loại RAM: DDR4
Thông số kỹ thuật Bộ xử lý: Công nghệ CPU: Core i7-10750H, 6 nhân, 12 luồng Tốc độ CPU: 2.7GHz

Lenovo LOQ 2024 15IAX9I (Core i5-12450HX, 12GB, 512GB ,15.6″ FHD 144Hz)

Còn lại 2
16.800.000  CPU : Intel® Core™ i5-12450HX (2.00GHz up to 4.40GHz, 12MB Cache)Màn hình : 15.6inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100%sRGB, 144HzỔ cứng : 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®Ram: 12GB DDR5 4800MHz (up to 32GB)
Thông số kỹ thuật CPU : Intel® Core™ i5-12450HX (2.00GHz up to 4.40GHz, 12MB Cache) Ram : 12GB DDR5 4800MHz

Lenovo Legion 5 2024 (Y7000P) 16IRX9 {Core i7-14650HX, Ram 16G, SSD 1T, RTX 4060 8GB, màn 16″ 2.5K 165Hz}

Còn lại 2
31.900.000  CPU: 14th Generation Intel® Core i7-14650HX, 16C (8P + 8E)Màn hình: 16″ WQXGA (2560×1600) IPS 500 nits Anti-glareỔ cứng: 1TB M.2 PCIe NVMe SSDRAM: 16GB DDR5
Thông số kỹ thuật CPU 14th Generation Intel® Core i7-14650HX, 16C (8P + 8E) / 24T, P-core up to 5.2GHz,

[New 100%] Laptop HP Envy X360 14-FA0013DX (2024)

Còn lại 2
14.900.000 21.500.000  Màn hình: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), multitouch-enabled, IPS, edge-to-edge glass, micro-edge 300 nitsCPU: AMD Ryzen™ 5 8640HS (up to 4.9 GHz, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads)Ổ Cứng: 512 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSDRAM: 16GB LPDDR5 6400MHz (Onboard)
Thông số kỹ thuật CPU:  AMD Ryzen™ 5 8640HS (up to 4.9 GHz, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12

Dell Latitude 7400 2in1 TOUCH – Core i7 8665U | Ram 16G | SSD 512G | màn hình 14 inch FHD Cảm ứng x360

Còn lại 2
9.500.000 11.500.000  Màn hình: IPS, kích thước 14.0 inch, độ phân giải Full HD (1920 x 1080)Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe NVMeRAM: 16 GB LPDDR3, tốc độ 2133 MHzCPU:  Intel Core i7-8665U
Thông tin kỹ thuật Dell Latitude 7400 2in1 CPU:  Intel Core i7-8665U, tốc độ xung nhịp từ 1.9 GHz đến

Laptop Dell Inspiron 14 5445 Ryzen 7-8840HS (Ram 16GB SSD 512GB AMD Radeon 780M Màn 14inch 2.2K)

Còn lại 2
16.680.000  Màn hình: 14" 2.2K (2240X1400)Ổ cứng: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSDRam: 16GB DDR5 5600MHzCPU: AMD Ryzen 7 8840HS
Thông số kỹ thuật CPU (Bộ vi xử lý): AMD Ryzen 7 8840HS (8 nhân 16 luồng, tần số xung

Lenovo Legion Slim 5 16APH8 (Ryzen 5 7640HS RAM 16GB SSD 512GB RTX 4060 16″ FHD+ 144Hz)

Còn lại 2
24.900.000  Ổ cứng:512GB M.2 2280 PCIe® 4.0 x4 SSDMàn hình: 16" FHD+ (1920x1200) IPSRam: 16GB DDR5 5600MHZCPU: AMD Ryzen 5 7640HS
Thông số kỹ thuật CPU (Bộ vi xử lý): AMD Ryzen 5 7640HS (6 nhân 12 luồng, xung cơ bản

Laptop Acer Predator Helios 18-PH18-71-756U 2023(Core Intel i7-13700HX, RTX 4060 8GB, 16GB, SSD 1TB, 18″ FHD+ 165HZ)

Còn lại 2
27.500.000  Màn hình: 18'' FHD+(1920 x 1200) 165 Hz In-plane Switching (IPS) Technology; ComfyViewỔ cứng: 1TB PCIe NVMe SED SSDCPU: Intel Core Intel i7-13700HX 3.7 GHz up to 5.0 GHz 30MBRam: 16GB (16x1) DDR5 4800MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
Thông số kỹ thuật CPU: Intel Core Intel i7-13700HX 3.7 GHz up to 5.0 GHz 30MB Ram: 16GB (16×1) DDR5

Lenovo LOQ 2024 Ryzen 7 7435HS, RTX 4060 8GB, 16GB, 512GB, 15.6′ FHD IPS 144Hz, 100% sRGB

Còn lại 2
23.500.000  Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®Bộ vi xử lý: AMD Ryzen™ 7 74355HS (8C / 16T, 3.8 / 5.1GHz, 8MB L2 / 16MB L3)Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (2 slots nvme)Ram: 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (max 64)
Lenovo, một trong những nhà sản xuất hàng đầu trong lĩnh vực công nghệ, tiếp tục khẳng định vị thế

Tin liên quan

Shopping cart