Hiển thị 9 12 18 24

[New 99%] Dell XPS 15-7590 i7 9750H/ 32GB/ 512GB /GTX1650 4GB/ 15.6″

Còn lại 2
17.000.000 18.000.000  Card màn hình : GTX 1650 4GB Ổ cứng : 512 GB SSD NVMe PCIeRAM : 32GB CPU : i7 9750H 2.6Ghz, Turbo 4.5Ghz 12 CPUs
Thông số kỹ thuật Bộ xử lý CPU : i7 9750H 2.6Ghz, Turbo 4.5Ghz 12 CPUs Ram và Ổ cứng

[Mới 100%] Dell Gaming G15 5530 (Core i7-13650HX, RTX 4050 6GB, Ram 16GB, 01 TB, 15,6′ FHD 165Hz)

Còn lại 2
29.500.000 33.500.000  Card màn hình : RTX 4050 6GB GDDR6Ổ Cứng : 512GB SSD M.2 NVMeRam : 2 x 8GB DDR5 4800MHzCPU : Intel Core i7-13650HX
Thông số kỹ thuật Bộ vi xử lý (CPU)  Tên bộ vi xử lý: Intel® Core™ i7-13650HX Processor  Tốc độ:

Laptop ACER Nitro 16 Phoenix AN16-41-R5M4 (Ryzen 5 7535HS/RAM 8GB/512GB )

Còn lại 2
20.500.000  Ổ Cứng : 512GB SSD M.2 NVMeCard màn hình : RTX 4050Ram : 1 x 8GB DDR5 4800MHz CPU : AMD Ryzen 5 7535HS
Thông tin kỹ thuật Bộ xử lý CPU: AMD Ryzen™ 5 7535HS 3.3GHz up to 4.55GHz 16MB RAM: 8GB (8×1)

Laptop Acer Nitro 5 AN515 55 5206 i5/10300H/8GB/512GB/144Hz/4GB GTX1650

Còn lại 2
12.900.000  Màn Hình : 15.6"Full HD (1920 x 1080), 144Hz144HzCard màn hình : Card rời GTX 1650 4GBRam : 8 GBDDR4 (2 khe)2933 MHzCPU : i5 10300H2.5GHz
Thông số kỹ thuật Bộ xử lý Công nghệ CPU: Intel Core i5 Comet Lake – 10300H Tốc độ CPU:

Dell Precision 7540 | i7-9750H | RAM 16GB | SSD 512GB | FHD IPS | NvidiaQuadro T2000

Còn lại 2
15.900.000  Card màn hình : NVIDIA Quadro T2000 4GB DDR5 Ổ Cứng : SSD 512GB Ram : 16GB  CPU : i7-9850H (6 Core, 12M Cache, 2.6GHz-4.6GHz, 45W, vPro)
Thông số kỹ thuật Bộ xử lý CPU : i7-9850H (6 Core, 12M Cache, 2.6GHz-4.6GHz, 45W, vPro) Ram và Ổ

SSD Samsung NVMe PM981 M.2 PCIe Gen3 x4 1TB

Còn lại 2
1.550.000  Bảo hành 3 năm 1 đổi 1Tốc độ ghi: 2400 MB/sTốc độ đọc: 3200 MB/sM.2 NVMe Gen3 x4 (OEM No Box)
Chuẩn SSD: M.2 NVMe Gen3 x4 (OEM No Box) Tốc độ đọc: 3200 MB/s Tốc độ ghi: 2400 MB/s Bảo hành 3

ASUS ROG Zephyrus G14 GA401I-HHE042T (R5-4600HS | 16GB | 512GB | VGA GTX 1650 4GB

Còn lại 2
Giá liên hệ Ổ Cứng : 512GB SSD PCIE Màn Hình : 14" FHD (1920 x 1080)Ram : 16GB DDR4 3200MHzCPU : AMD Ryzen 5 4600H 3.0GHz up to 4.0GHz 8MB
Thông số kỹ thuật Bộ vi xử lý  Bộ vi xử lý: AMD Ryzen R5-4600HS Tốc độ: 3.00Ghz up to

Ổ cứng HDD Laptop 1TB

Còn lại 2
650.000  Thương Hiệu : Ổ cứng HDD Laptop SeagateChuẩn Giao Tiếp : 2.5 Inch – SATA III – 7mmTốc độ đọc : 5400 RPMDung Lượng : 1TB
Thương Hiệu : Ổ cứng HDD Laptop Seagate Dung Lượng : 1TB Tốc độ đọc : 5400 RPM Chuẩn Giao

Dell Precision 5570 i7 12800H, RAM 32GB, SSD 1TB, RTX A1000 ( Like New )

Còn lại 2
29.900.000  Nvidia Quadro A1000 4GBỔ Cứng : SSD 512GB (NVMe)Ram : 32GB 4800MHzCPU : Intel Core i7 12700H
Thông số kỹ thuật Bộ xử lý CPU: Intel Core i7 12700H Bộ nhớ RAM, Ổ cứng Ram: 32GB 4800MHz

Dell Precision 5560 CORE I7 11800H / 16GB / 512GB SSD / QUADRO T1200 4GB / FHD+ ( LIKE NEW )

Còn lại 2
23.000.000 25.000.000  Chipset đồ họa : NVIDIA Quadro T1200 /. NVIDIA RXT A2000Công nghệ CPU : Intel Core Processor i7-11800H (8 Core, 24MB Cache, 2.40 GHz to 4.60 GHz, 45W)Ổ cứng: 512GB, Gen 3 PCIe x4 NVMe, Solid State DriveRam: 16GB, DDR4, 3200MHz, Non-ECC, SODIMM
Thông số kỹ thuật Bộ xử lý CPU-RAM Công nghệ CPU : Intel Core Processor i7-11800H (8 Core, 24MB Cache,

Dell Precision 5550 Core i7 10750H / 32GB / 512GB SSD / QUADRO T1000 4GB / 4K touch

Còn lại 2
19.500.000  Màn Hình : 15.6″ FHD+ 1920*1200 500Nits 100% sRGBỔ Cứng : 512GB PCIe M.2 SSDRam : DDR4 32GB 2933MHzCPU : Intel Core i7 10750H Up To 5.0GHz (6 Cores 12MB Cache)
Thông số kỹ thuật CPU Bộ vi xử lí :i7 10750H 2.6GHz Tốc độ CPU :Turbo Boost up to 5.0GHz

[NEW 100%] Asus ROG Strix G18 G814 (Core i9-13980HX,16GB,1TB, RTX 4080 12GB, 18″ QHD 240Hz)

Còn lại 2
75.000.000  NVIDIA® GeForce RTX™ 4080Ổ Cứng : 1TB PCIe Gen 4 M.2 NVMe SSD Ram : 16GB DDR5 4800MHz CPU : Intel® Core™i9-13980HX vPro
Thông tin kỹ thuật Bộ vi xử lý  CPU : Intel® Core™i9-13980HX vPro Up To 5.6GHz (24 Cores, 32 Threads,