Hiển thị 13–24 của 140 kết quả

[New 100%] Lenovo IdeaPad Slim 5 14 AHP9 2024 Xiaoxin (Ryzen 7 8745H, 16GB, 512GB, AMD 780M, 14” FHD IPS 100% sRGB)

Còn lại 2
15.900.000  CPU: AMD Ryzen 7 8745H (8 cores x 16 threads, up to 4.9 GHz turbo boost)Ổ cứng: 512B PCIe® M.2 SSDCard VGAAMD 780M GraphicsMàn hình: 14 inches FHD (1920x1200) IPSRAM: 16GB LPDDR5X 6400MHz
Thông số kỹ thuật Lenovo IdeaPad Slim 5 14 AHP9 2024 Xiaoxin CPU: AMD Ryzen 7 8745H (8 cores x

[New 100%] HP OmniBook 5 Flip 14-FP0013DX Core 5 120U, 8GB, 512GB, 14 2K Touch

Còn lại 2
15.500.000  CPU: Intel Core 5 – 120U (10 Cores / up to 5.0 GHz, 12MB)Màn hình: 14″ (1920 x 1200) 2K, LED, Touch, 300 nitsỔ cứng: 512GB PCIe NVMe SSDRAM: 8GB LPDDR5 5200MHz
Thông số kỹ thuật HP OmniBook 5 Flip 14-FP0013DX CPU: Intel Core 5 – 120U (10 Cores / up to

[Like New 98%] Acer Nitro 5 Tiger AN515 58 52SP i5 12500H/16GB/512GB/4GB RTX3050

Còn lại 2
14.900.000 18.500.000  Ổ cứng: 512 GB SSD NVMe PCIe (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 1 TB)RAM: 16 GB Loại RAM: DDR4 2 khe (1 khe 8 GB + 1 khe rời)Màn hình: 15.6 inch. Độ phân giải: Full HD (1920 x 1080)Công nghệ CPU: Intel Core i5 Alder Lake - 12500H
Thông số kỹ thuật Acer Nitro 5 Tiger  Bộ xử lý Công nghệ CPU: Intel Core i5 Alder Lake –

[Like New] Dell Precision 5560 CORE I7 11800H / 16GB / 512GB SSD / QUADRO T1200 4GB / FHD+

Còn lại 2
18.900.000 23.900.000  Chipset đồ họa : NVIDIA Quadro T1200 /. NVIDIA RXT A2000Công nghệ CPU : Intel Core Processor i7-11800H (8 Core, 24MB Cache, 2.40 GHz to 4.60 GHz, 45W)Ổ cứng: 512GB, Gen 3 PCIe x4 NVMe, Solid State DriveRam: 16GB, DDR4, 3200MHz, Non-ECC, SODIMM
Thông số kỹ thuật Dell Precision 5560 Bộ xử lý CPU-RAM Công nghệ CPU : Intel Core Processor i7-11800H (8

[New 100%] Lenovo Legion R9000P 2025 (Ryzen 9 8945HX, 32GB, 1TB, RTX 5060 8GB, 16 2K+ 240Hz)

Còn lại 2
37.900.000 39.990.000  GPU: NVIDIA® GeForce® RTX 5060 8GBỔ cứng: 1TB M.2 PCIe NVMe SSDRAM: 32GB DDR5 5200MHzCPU: AMD Ryzen 9 8945HX
Thông số kỹ thuật Lenovo Legion R9000P 2025 CPU: AMD Ryzen 9 8945HX (16 nhân 32 luồng, xung nhịp cơ

[New 100%] Lenovo Xiaoxin Pro 14c AHP10R_2025 {R7-H 255 / 24G / SSD 1TB / VGA 780M / 14in, 2.8K, 120Hz, OLED}

Còn lại 2
20.900.000  CPU: AMD Ryzen™ 7 H 255 (3.8 GHz up to 4.9 GHz, 8 Cores, 16 Threads, 16MB Cache)Màn hình: 14-inch 2.8K 120Hz 16:10 (2880×1800)Ổ cứng: 1TB M.2 NVMe PCIe SSDCard VGAAMD Radeon Graphic 780MRAM: 24GB DDR5-4800 (2 khe – max 96G)
Thông số kỹ thuật Xiaoxin Pro 14c AHP10R_2025 CPU: AMD Ryzen™ 7 H 255 (3.8 GHz up to 4.9 GHz,

[New 100%] Dell XPS 13 9345 (Snapdragon X Elite) Snapdragon® X Elite, X1E-80-100, 16GB, 512GB, 2.8K OLED Touch

Còn lại 2
27.900.000  Màn hình: 13.4 inches, 2880 x 1800px, 60HzDung lượng SSD: 512 GB (M.2 PCIe NVMe)Dung lượng: 16GB LPDDR5X 8448MHzLoại CPU: Snapdragon® X Elite, X1E-80-100, 12 / 12
Thông số kỹ thuật Dell XPS 13 9345 Bộ xử lý Loại CPU: Snapdragon® X Elite, X1E-80-100, 12 / 12

[New 100%] Lenovo XiaoXin 15c AHP10 (12CD)

Còn lại 2
17.900.000  Màn hình 15.1″ 2.5K(2560x1600) OLEDỔ cứng: 512G M.2 NVMe PCIe SSDRAM: 16GB DDR5 6400MHzCPU: AMD Ryzen™ 7 8745HS
Thông số kỹ thuật c (12CD) CPU AMD Ryzen™ 7 8745HS (3.8 GHz up to 5.1 GHz, 8 Cores, 16

[Like New] Dell Precision 7760 i7-11850H RAM 32GB SSD 512GB RTX A3000 FHD

Còn lại 2
Giá liên hệ Màn hình: 17.3″ FHD (1920 x 1080) WVARam: 32GB DDR4 3200MHzCPU : Intel® Core i7 11850H (8 nhân 16 luồng, xung nhịp cơ bản 2.5GHz tối đa có thể đạt tới 4.8GHz với Turbo Boost, 24MB Intel Smart Cache)Ổ cứng: 512B M.2 PCIe NVME , hỗ trợ 4 khe ổ cứng M.2
Thông số kỹ thuật Dell Precision 7760 i7-11850H CPU (Bộ vi xử lý): Intel® Core i7 11850H (8 nhân 16

[Like New] Lenovo Legion Slim 7i 16IRH8 2023 Core i9-13900H/ 32GB/ 1TB/ RTX 4060 8GB/ 16inch 3.2K 165Hz/ Win 11

Còn lại 2
32.500.000  CPU: Inte Cor i9-13900H Processor 2.6 GHz (24M Cache, up to 5.4 GHz, 14 cores: 6 P-cores and 8 E-cores)Card đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB GDDR6 (140W)Ổ Cứng: SSD 1TB M.2 PCIe NVMe (Hỗ trợ thêm Khe SSD M.2)Ram: 32GB DDR5 Bus 5600Mhz 2 khe (1 khe 16GB + 1 khe 16GB)
Thông số kỹ thuật Lenovo Legion Slim 7i 16IRH8 2023 CPU: Inte Cor i9-13900H Processor 2.6 GHz (24M Cache, up

[New 100%] Lenovo Legion Y9000P Extreme Edition 16 2025 (Ultra 9 275 HX, 32GB, 1TB, RTX 5080 16GB, 16″ 2K+ OLED 240Hz) Màu Trắng

Còn lại 2
78.900.000  CPU:CPU Intel Core Ultra 9 275HX (24 nhân 24 luồng, xung nhịp cơ bản từ 2.1GHz có thể đạt max với turbo boost lên tới 5.4GHz, 36MB Cache)Card VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 5080 16GBỔ cứng: 1TB M.2 PCIe NVMe SSDRAM: 32GB DDR5 6400MHz
Thông số kỹ thuật Lenovo Legion Y9000P Extreme Edition 16 2025 CPU:CPU Intel Core Ultra 9 275HX (24 nhân 24

[New 100%] Lenovo Legion Y7000 2025 Core i7-14650HX, 16GB, 512GB, RTX 5060 8GB, 15.3” 2K+ 180Hz

Còn lại 2
33.900.000  CPU: 14th Generation Intel® Core i7-14650HX, 16C / 24T, P-core up to 5.2GHz, 30MB CacheMàn hình: 15.3" 2K+ (2560×1600) IPS, non-touch, 400nits, 180HzỔ cứng: 512GB PCIe NVMe M.2 SSD Gen 4RAM: 16GB DDR5 5600MHz
Thông số kỹ thuật Lenovo Legion Y7000 2025 Core i7 CPU: 14th Generation Intel® Core i7-14650HX, 16C / 24T, P-core