Hiển thị tất cả 6 kết quả

Hiển thị 9 12 18 24

[New 98%] Dell Precision 5540 i7 9850H Ram 32GB SSD 512GB T1000

14.900.000  Card đồ họa:  NVIDIA Quadro T1000 4GB512GB PCIe M.2 SSD32GB DDR4 2666MHzCPU : i7 9th Generation Intel® Core™ i7-9850H vPro
Thông số kỹ thuật CPU Bộ vi xử lý: i7-9850H 2.6GHz Tốc độ CPU: Turbo boost up to 4.6Ghz Bộ

Dell Precision 5530 i7 8550H Ram 16GB SSD 512GB P1000

13.600.000  NVIDIA® Quadro P1000 4GB GDDR5512GB PCIe M.2 SSD16GB DDR4 2666MHzCPU: i7-8850H CPU @ 2.60GHz (12 CPUs), ~2.6GHz
Thông số kỹ thuật CPU: Core i7-8550H 2,6Ghz up to 4.3GHz 6 core 12 threads , 9MB cache. RAM:  Ram:

Dell Gaming G15 5515 R5 5600H/8GB/512GB/4GB RTX3050/120Hz

Giá liên hệ Card Rời : RTX 3050 4GBỔ cứng : 512 GB SSD NVMe PCIeRam : 8 GBDDR4 2 khe (1 khe 8 GB + 1 khe rời) 3200 MHzCPU: Ryzen5 5600H 3.3GHz
Thông tin kỹ thuật Bộ xử lý:  Công nghệ CPU: AMD Ryzen 5 – 5600H Số nhân: 6 Số luồng:

Dell Latitude E7480 Core i7-7600U, 16GB, 256GB,14.0 inch FHD

7.900.000  Intel HD Graphics 620SSD 256 GBRAM 16GB CPU Intel Core i7 7600U
Thông tin kỹ thuật Bộ xử lý: CPU: Intel® Core™ i7-7600U 2.8Ghz Processor 4M Cache, up to 3.9 GHz Ram:

HP Victus 15-fa0031dx i5 12450H Ram 8GB / 512G GTX 1650

Giá liên hệ 1920x1080 (FHD)SSD : 512GBRAM : 8GB DDR4CPU - Tốc Độ : i5 12450H (8 Core, 12 Threards, 12MB Cache, 3.30 GHz up to 4.40 GHz
Thông số kỹ thuật HP Victus 15 - fa0031dx CPU - Tốc Độ : i5 12450H (8 Core, 12 Threards, 12MB Cache, 3.30 GHz up to 4.40 GHz
RAM : 8GB
Loại RAM : DDR4
Tốc độ BUS : 3200Mhz
Ổ cứng  Dung lượng SSD : 512GB
Loại ỗ đĩa : M.2 2280 PCIe NVMe
Màn hình Độ phân giải :
1920x1080 (FHD)
ng nghệ MH :144H

[New Outlet ]Surface Laptop 4 Intel Core i5 1145G7 | 8 GB | 512GB |13.5 inch

15.500.000  CPU: Intel Core i5 1145G7 (upto 4.40 GHz, 8 MB)Ổ cứng: 512GB SSDRAM: 8GB LPDDR4VGA: Đồ họa Intel® Iris® Xᵉ
CPU: Intel Core i5 1145G7 (upto 4.40 GHz, 8 MB) RAM: 8GB LPDDR4 Ổ cứng: 512GB SSD VGA: Đồ họa Intel® Iris® Xᵉ Màn hình: 13.5 inch, 2256 x 1504 pixels (Full HD+) Cân nặng: 1.27 kg OS: Windows 10 Home