HOTLINE: 094.317.00.18
TỔNG ĐÀI: 070.88888.65
094.317.00.18

HUỲNH LONG STORE

Tiêu Chuẩn Quân Đội MIL-STD-810H/MIL-STD-810G Trên Máy Tính Xách Tay

Tiêu chuẩn MIL-STD-810G là gì ?

Tiêu chuẩn quân đội MIL-STD-810G là một bộ hướng dẫn và phương pháp thử nghiệm được phát triển bởi Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ để xác định khả năng hoạt động của thiết bị trong các điều kiện môi trường khác nhau. Tiêu chuẩn này bao gồm một loạt các thử nghiệm nhằm mô phỏng các tác động của nhiệt độ, độ ẩm, sốc, rung động, bụi, mưa và nhiều yếu tố khác mà thiết bị có thể gặp phải trong quá trình sử dụng. Mục đích chính của MIL-STD-810G là đảm bảo rằng các thiết bị, bao gồm cả máy tính xách tay hay còn được gọi là laptop, có thể chịu đựng được các môi trường khắc nghiệt và hoạt động một cách đáng tin cậy trong thực tế. 

Việc tuân thủ tiêu chuẩn này mang lại nhiều lợi ích quan trọng như:

  • Thứ nhất, nó giúp người tiêu dùng có cơ sở để so sánh và đánh giá các sản phẩm khác nhau về hiệu suất và độ bền.
  • Thứ hai, nó thể hiện cam kết của nhà sản xuất đối với chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm, đồng thời củng cố uy tín của họ.

Điều quan trọng cần lưu ý là MIL-STD-810G không phải là một chứng nhận bắt buộc mà là một bộ hướng dẫn mà các nhà sản xuất có thể tự nguyện áp dụng để thiết kế và thử nghiệm sản phẩm của mình. Do đó, việc một sản phẩm được tuyên bố là tuân thủ MIL-STD-810G cho thấy nhà sản xuất đã chủ động thực hiện các thử nghiệm theo tiêu chuẩn này.  

Mặc dù được phát triển ban đầu cho các ứng dụng quân sự, tiêu chuẩn MIL-STD-810G ngày càng được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực thương mại, đặc biệt là đối với các thiết bị điện tử có yêu cầu cao về độ bền. Sự phổ biến này cho thấy giá trị của tiêu chuẩn trong việc cung cấp một thước đo đáng tin cậy về khả năng hoạt động của thiết bị trong các điều kiện khó khăn, vượt ra ngoài phạm vi sử dụng ban đầu trong quân đội.  

Tieu Chuan Quan Doi MIL STD 810G La gi

Lịch sử hình thành và phát triển của tiêu chuẩn MIL-STD-810G

Tiêu chuẩn MIL-STD-810 đã trải qua một quá trình phát triển lâu dài, kéo dài hơn 70 năm, với nhiều phiên bản khác nhau được ban hành để đáp ứng những thay đổi trong công nghệ và yêu cầu sử dụng. MIL-STD-810G là một bản sửa đổi đáng kể, được công bố sau MIL-STD-810F, bao gồm nhiều cải tiến, thay đổi quan trọng và bổ sung các phương pháp thử nghiệm mới. Cụ thể, phiên bản G đã hợp nhất các bản sửa đổi trước đó của MIL-STD-810F thành một tài liệu toàn diện duy nhất, đồng thời bổ sung thêm năm phương pháp thử nghiệm mới để đánh giá các yếu tố môi trường khác nhau.  

Sự phát triển liên tục của tiêu chuẩn MIL-STD-810 phản ánh nỗ lực không ngừng của Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ trong việc nâng cao độ bền và độ tin cậy của các thiết bị được sử dụng trong quân đội. Các phiên bản mới hơn thường tích hợp những tiến bộ khoa học kỹ thuật và kinh nghiệm thực tế từ các điều kiện sử dụng ngày càng phức tạp và khắc nghiệt, đảm bảo rằng tiêu chuẩn vẫn phù hợp và hiệu quả trong việc đánh giá khả năng chịu đựng của thiết bị.  

Phân biệt giữa tiêu chuẩn và chứng nhận MIL-STD-810G

Điều quan trọng cần làm rõ là MIL-STD-810G là một tiêu chuẩn, không phải là một tổ chức chứng nhận độc lập. Các nhà sản xuất có thể tự thực hiện các thử nghiệm theo tiêu chuẩn này hoặc thuê các phòng thí nghiệm độc lập để tiến hành các thử nghiệm đó. Không có một cơ quan độc lập nào chịu trách nhiệm giám sát hoặc xác nhận việc tuân thủ tiêu chuẩn MIL-STD-810G. Điều này có nghĩa là mức độ nghiêm ngặt và tính minh bạch trong quá trình thử nghiệm có thể khác nhau giữa các nhà sản xuất.   

Việc thiếu một cơ quan quản lý độc lập đặt ra một vấn đề quan trọng về tính nhất quán và độ tin cậy của các tuyên bố tuân thủ MIL-STD-810G từ các nhà sản xuất khác nhau. Do đó, người tiêu dùng cần thận trọng và chủ động đánh giá thông tin về việc tuân thủ tiêu chuẩn này, thay vì chỉ đơn thuần tin vào nhãn “MIL-STD-810G” mà không xem xét các chi tiết cụ thể về quá trình thử nghiệm và kết quả đạt được.   

Ứng dụng tiêu chuẩn MIL-STD-810G cho máy tính xách tay

Cách tiêu chuẩn MIL-STD-810G được áp dụng cụ thể trong thiết kế và thử nghiệm máy tính xách tay

Các nhà sản xuất máy tính xách tay sử dụng tiêu chuẩn MIL-STD-810G như một khuôn khổ để thiết kế và thử nghiệm sản phẩm của họ, nhằm đảm bảo rằng chúng có thể hoạt động hiệu quả trong các điều kiện môi trường mà người dùng có thể gặp phải. Tiêu chuẩn này cung cấp một hệ thống các phương pháp thử nghiệm và hướng dẫn chi tiết, cho phép các nhà sản xuất tùy chỉnh quá trình thiết kế và lựa chọn các thử nghiệm phù hợp với mục đích sử dụng và môi trường hoạt động dự kiến của máy tính xách tay.  

Các nhà sản xuất cần lựa chọn cẩn thận các phương pháp thử nghiệm và mức độ nghiêm ngặt của chúng dựa trên mục tiêu thiết kế và thị trường mục tiêu của sản phẩm. Điều này có nghĩa là không phải tất cả các máy tính xách tay được quảng cáo là “đạt chuẩn” MIL-STD-810G đều phải trải qua tất cả các thử nghiệm có trong tiêu chuẩn. Thay vào đó, các nhà sản xuất sẽ chọn lọc những thử nghiệm phù hợp nhất để chứng minh độ bền của sản phẩm trong các tình huống sử dụng thực tế mà họ nhắm đến.  

Các yếu tố độ bền mà tiêu chuẩn này nhắm đến trên máy tính xách tay

Tiêu chuẩn MIL-STD-810G đánh giá khả năng chịu đựng của máy tính xách tay đối với một loạt các yếu tố môi trường có thể gây ảnh hưởng đến hiệu suất và tuổi thọ của thiết bị. Các yếu tố này bao gồm:  

  • Sốc (Shock): Khả năng chịu đựng các tác động đột ngột như rơi rớt hoặc va đập. 
  • Rung động (Vibration): Khả năng hoạt động ổn định khi tiếp xúc với các loại rung động khác nhau, thường gặp trong quá trình vận chuyển hoặc sử dụng trên các phương tiện.  
  • Nhiệt độ cao (High Temperature): Khả năng hoạt động và duy trì độ bền của vật liệu khi máy tính xách tay tiếp xúc với nhiệt độ cao trong thời gian dài hoặc ngắn.  
  • Nhiệt độ thấp (Low Temperature): Khả năng khởi động và hoạt động ở nhiệt độ thấp, cũng như độ bền của các thành phần và vật liệu trong điều kiện lạnh giá.   
  • Sốc nhiệt (Temperature Shock): Khả năng chịu đựng khi nhiệt độ thay đổi đột ngột và nhanh chóng.   
  • Độ ẩm (Humidity): Khả năng hoạt động trong môi trường có độ ẩm cao mà không bị trục trặc hoặc hư hỏng các thành phần điện tử.   
  • Bụi và cát (Sand and Dust): Khả năng chống lại sự xâm nhập của các hạt bụi và cát vào bên trong máy tính, đảm bảo hoạt động ổn định trong môi trường nhiều bụi bẩn.  
  • Mưa (Rain): Khả năng chống lại nước mưa hoặc các chất lỏng khác, ngăn ngừa hư hỏng do nước xâm nhập.   
  • Độ cao (Altitude/Low Pressure): Khả năng hoạt động ở độ cao lớn, nơi áp suất không khí thấp hơn so với mực nước biển.   
  • Sương muối (Salt Fog): Khả năng chống ăn mòn của các bộ phận kim loại và lớp phủ bảo vệ khi tiếp xúc với môi trường có sương muối, thường gặp ở vùng ven biển. 
  • Nhúng nước (Immersion): Khả năng hoạt động sau khi bị nhúng một phần hoặc toàn bộ vào nước.
  • Bức xạ mặt trời (Solar Radiation): Khả năng chịu đựng tác động của ánh sáng mặt trời lên vật liệu và hiệu suất của máy tính.
  • Nhiễm bẩn chất lỏng (Contamination by Fluids): Khả năng chống lại các chất lỏng như dầu, hóa chất, và các chất gây ô nhiễm khác.  
  • Khí quyển dễ nổ (Explosive Atmosphere): Khả năng hoạt động an toàn trong môi trường có nguy cơ cháy nổ do sự hiện diện của khí hoặc hơi dễ cháy.  
Tieu Chuan Quan Doi tren may tinh xach tay

Các thử nghiệm chính theo tiêu chuẩn MIL-STD-810G dành cho máy tính xách tay

Để đạt được chứng nhận MIL-STD-810G, máy tính xách tay thường phải trải qua một số thử nghiệm nghiêm ngặt nhằm đánh giá khả năng chịu đựng của chúng đối với các điều kiện môi trường khác nhau. Dưới đây là mô tả chi tiết về các loại thử nghiệm chính:

Tên thử nghiệm Mục đích Quy trình chính
Thử nghiệm sốc Đánh giá khả năng chịu đựng khi bị rơi hoặc va đập đột ngột. Thả rơi tự do từ độ cao nhất định (thường là 4 feet hoặc 1.22 mét) xuống bề mặt cứng (gỗ dán trên bê tông) ở nhiều góc độ khác nhau (mặt, cạnh, góc). Máy được kiểm tra chức năng và hư hỏng sau mỗi lần rơi.
Thử nghiệm rung động Kiểm tra khả năng hoạt động ổn định khi tiếp xúc với các loại rung động khác nhau. Máy được đặt trên bàn rung và chịu các tần số rung động khác nhau trong một khoảng thời gian nhất định, mô phỏng rung động trong quá trình vận chuyển hoặc sử dụng trên các phương tiện. Có thể bao gồm rung động đa trục để mô phỏng thực tế tốt hơn.
Thử nghiệm nhiệt độ cao Đánh giá khả năng hoạt động và độ bền vật liệu khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Máy được đặt trong buồng nhiệt độ cao trong một khoảng thời gian nhất định, có thể ở trạng thái hoạt động hoặc không hoạt động.
Thử nghiệm nhiệt độ thấp Kiểm tra khả năng khởi động và hoạt động ở nhiệt độ thấp, cũng như độ bền của các thành phần và vật liệu. Máy được đặt trong buồng nhiệt độ thấp trong một khoảng thời gian nhất định, có thể ở trạng thái hoạt động hoặc không hoạt động.
Thử nghiệm sốc nhiệt Đánh giá khả năng chịu đựng khi nhiệt độ thay đổi đột ngột. Máy được chuyển nhanh chóng giữa hai môi trường có nhiệt độ rất khác nhau (nóng và lạnh) và được kiểm tra về chức năng và hư hỏng vật lý.
Thử nghiệm độ ẩm Kiểm tra khả năng hoạt động trong môi trường có độ ẩm cao. Máy được đặt trong buồng có độ ẩm cao và nhiệt độ được kiểm soát trong một khoảng thời gian nhất định để đánh giá tác động của hơi ẩm lên các thành phần.
Thử nghiệm bụi và cát Đánh giá khả năng chống lại sự xâm nhập của bụi và cát. Máy được đặt trong môi trường có nồng độ bụi và cát cao trong một khoảng thời gian nhất định để kiểm tra khả năng bảo vệ của vỏ máy và hệ thống tản nhiệt.
Thử nghiệm mưa Kiểm tra khả năng chống lại nước mưa hoặc các chất lỏng khác. Máy được phun nước từ nhiều hướng khác nhau trong một khoảng thời gian nhất định để kiểm tra khả năng chống thấm nước của vỏ máy và các cổng kết nối.
Thử nghiệm độ cao Đánh giá khả năng hoạt động ở độ cao lớn (áp suất thấp). Máy được đặt trong buồng áp suất thấp để mô phỏng điều kiện ở độ cao lớn và kiểm tra khả năng hoạt động.
Thử nghiệm sương muối Kiểm tra khả năng chống ăn mòn trong môi trường có sương muối. Máy được đặt trong buồng phun sương muối trong một khoảng thời gian nhất định để đánh giá khả năng chống gỉ sét và ăn mòn của các bộ phận kim loại và lớp phủ bảo vệ.

Mỗi thử nghiệm này có quy trình chi tiết về thời gian, cường độ, nhiệt độ, độ ẩm, áp suất, v.v., mà các nhà sản xuất cần tuân theo để đảm bảo tính nhất quán và độ tin cậy của kết quả. Mục đích chung của các thử nghiệm này là mô phỏng các điều kiện môi trường thực tế mà máy tính xách tay có thể gặp phải trong suốt vòng đời của nó, từ quá trình sản xuất, vận chuyển, lưu trữ đến khi được sử dụng bởi người dùng. Các thử nghiệm không chỉ đánh giá khả năng hoạt động ngay sau khi tiếp xúc với các điều kiện khắc nghiệt mà còn xem xét các tác động lâu dài và tiềm ẩn đối với độ bền và tuổi thọ của máy tính xách tay.   

Do ben cua tieu Chuan Quan Doi tren may tinh xach tay

Ý nghĩa của việc máy tính xách tay đạt tiêu chuẩn MIL-STD-810G

Việc một chiếc máy tính xách tay vượt qua thành công các thử nghiệm theo tiêu chuẩn MIL-STD-810G mang lại nhiều ý nghĩa quan trọng về độ bền và khả năng hoạt động của nó trong các điều kiện khắc nghiệt. Điều này cho thấy rằng máy tính đã được thiết kế và chế tạo để có thể chịu đựng được các tác động từ môi trường mà không bị hỏng hóc hoặc suy giảm hiệu suất đáng kể. Đối với người dùng, đặc biệt là những người làm việc trong các môi trường khó khăn hoặc có tính di động cao, việc sở hữu một chiếc máy tính xách tay đạt chuẩn MIL-STD-810G mang lại sự yên tâm và tin tưởng vào khả năng hoạt động bền bỉ của thiết bị.  

Những lợi ích thiết thực mà người dùng có thể nhận được từ một chiếc máy tính xách tay đạt chuẩn MIL-STD-810G bao gồm:

  • Giảm nguy cơ hỏng hóc và mất dữ liệu: Khả năng chịu đựng tốt hơn đối với rơi rớt, va đập, nhiệt độ khắc nghiệt, độ ẩm, bụi bẩn, và các yếu tố môi trường khác giúp giảm thiểu nguy cơ máy bị hỏng và dẫn đến mất mát dữ liệu quan trọng.   
  • Tiết kiệm chi phí sửa chữa và thay thế: Độ bền cao hơn đồng nghĩa với việc máy tính ít có khả năng bị hỏng, từ đó giúp người dùng tiết kiệm được chi phí sửa chữa hoặc phải mua máy mới trong thời gian ngắn.  
  • Tăng tuổi thọ của máy tính: Với khả năng chịu đựng tốt hơn các điều kiện khắc nghiệt, máy tính xách tay đạt chuẩn MIL-STD-810G thường có tuổi thọ dài hơn so với các máy tính thông thường, đặc biệt khi được sử dụng trong môi trường làm việc đòi hỏi độ bền cao.
  • Đảm bảo hiệu suất làm việc ổn định: Khả năng hoạt động ổn định trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau giúp người dùng có thể làm việc một cách liên tục và hiệu quả mà không phải lo lắng về việc máy bị trục trặc do các yếu tố bên ngoài. 

Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là việc đạt chuẩn MIL-STD-810G không đảm bảo rằng máy tính xách tay sẽ hoạt động hoàn hảo trong mọi tình huống. Kết quả thử nghiệm cần được xem xét trong bối cảnh cụ thể của các thử nghiệm đã được thực hiện, bao gồm loại thử nghiệm và mức độ nghiêm ngặt của chúng. Người dùng nên tìm hiểu kỹ về các thử nghiệm cụ thể mà một mẫu máy tính xách tay đã trải qua, cũng như mức độ nghiêm ngặt của từng thử nghiệm, để có được đánh giá chính xác nhất về độ bền của sản phẩm. Đặc biệt, cần xem xét nguồn gốc và độ tin cậy của kết quả thử nghiệm, nhất là khi các thử nghiệm được thực hiện bởi chính nhà sản xuất. Các nhà sản xuất có thể chỉ thực hiện một số lượng giới hạn các thử nghiệm MIL-STD-810G, và mức độ khắt khe của các thử nghiệm này cũng có thể khác nhau. 

Nhà sản xuất và dòng máy tính xách tay đạt tiêu chuẩn MIL-STD-810G

Trên thị trường hiện nay có nhiều nhà sản xuất máy tính xách tay cung cấp các dòng sản phẩm được chứng nhận đạt tiêu chuẩn MIL-STD-810G, đáp ứng nhu cầu của người dùng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thương hiệu:

  • Panasonic Toughbook: Nổi tiếng với các dòng máy tính xách tay siêu bền, được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng quân sự, công nghiệp nặng, dịch vụ khẩn cấp và các môi trường làm việc khắc nghiệt khác. Các mẫu Toughbook thường vượt qua nhiều thử nghiệm MIL-STD-810G, bao gồm cả khả năng chống sốc, rung động, nhiệt độ cực đoan, độ ẩm, bụi và nước. 
  • Dell Rugged (Latitude Rugged, Extreme Rugged): Dell cũng cung cấp các dòng máy tính xách tay có độ bền cao, được thiết kế để chịu được các điều kiện làm việc khắc nghiệt như công trường xây dựng, nhà máy sản xuất, và các môi trường ngoài trời khác. Các dòng Latitude Rugged và Extreme Rugged thường đạt chứng nhận MIL-STD-810G, đảm bảo khả năng hoạt động ổn định trong nhiều tình huống khó khăn.

Dell Latitude 9410 2in1 Core i7-10610U/16GB-512GB/ 14″ FHD Touch

  • Lenovo ThinkPad (một số dòng): Một số dòng máy tính xách tay ThinkPad của Lenovo, như ThinkPad X13s Gen 1 và ThinkPad P1 Gen 5, cũng được kiểm tra và chứng nhận theo tiêu chuẩn MIL-STD-810G. Mặc dù không phải tất cả các dòng ThinkPad đều có độ bền quân sự, nhưng những mẫu đạt chuẩn này thường có khả năng chống chịu va đập, rung động và các điều kiện môi trường khắc nghiệt tốt hơn so với các mẫu thông thường.  

[New 100%] Lenovo ThinkBook 14 G5+ ARP (Ryzen 7 7735H, 16GB, 512GB, 14″ 2.8K 90Hz )

  • ASUS (một số dòng): ASUS cung cấp nhiều dòng máy tính xách tay được kiểm tra theo tiêu chuẩn MIL-STD-810G, bao gồm cả các dòng dành cho game thủ (TUF Gaming), doanh nhân (ExpertBook) và người dùng phổ thông (Zenbook). Một số mẫu máy của ASUS thậm chí còn được thử nghiệm theo phiên bản mới hơn là MIL-STD-810H, cho thấy cam kết của hãng đối với độ bền sản phẩm. 

ASUS TUF Gaming F15 FX506HC (Core i5-11400H | 8GB | 512GB | RTX 3050 4GB | 15.6 inch FHD)

  • MSI (một số dòng): MSI cũng có một số dòng máy tính xách tay được kiểm tra theo tiêu chuẩn MIL-STD-810G, tập trung vào độ bền cho người dùng di động và các chuyên gia cần một thiết bị đáng tin cậy trong nhiều điều kiện khác nhau, ví dụ như dòng Summit, Prestige, Modern và CreatorPro. 

MSI Sword 15 Gaming i7-11800H 8GB 512GB SSd RTX 3050Ti FHD NEW 98%

  • HP (một số dòng): HP áp dụng các quy trình thử nghiệm MIL-STD-810 cho nhiều dòng máy tính xách tay của mình, bao gồm EliteBook, ProBook và ZBook. Điều này giúp đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm trong môi trường làm việc doanh nghiệp và chuyên nghiệp.  

Laptop HP ZBook Power G8 33D92AV

  • Getac: Là một nhà sản xuất chuyên về các thiết bị di động siêu bền, bao gồm cả máy tính xách tay, Getac thường đạt chứng nhận MIL-STD-810H cho các sản phẩm của mình. Các thiết bị của Getac được thiết kế để chịu được những điều kiện khắc nghiệt nhất trong các ngành công nghiệp như dầu khí, khai thác mỏ, và quân sự.  
  • Juniper Systems: Các dòng máy tính và máy tính bảng di động siêu bền của Juniper Systems cũng tuân thủ tiêu chuẩn MIL-STD-810G, hướng đến các ứng dụng trong lĩnh vực địa lý, nông nghiệp và quân sự.  

Các dòng máy tính xách tay đạt chuẩn MIL-STD-810G thường có những đặc điểm nổi bật liên quan đến độ bền như khung gầm chắc chắn được gia cố, sử dụng vật liệu chịu lực cao, khả năng chống sốc và rung động tốt, thiết kế chống thấm nước và bụi bẩn cho bàn phím và các cổng kết nối, màn hình có độ sáng cao để dễ dàng sử dụng ngoài trời, và thời lượng pin dài để đáp ứng nhu cầu làm việc di động. Sự đa dạng của các nhà sản xuất và dòng máy đạt chuẩn MIL-STD-810G cho thấy nhu cầu ngày càng tăng về các thiết bị có độ bền cao trong nhiều lĩnh vực khác nhau, không chỉ giới hạn trong quân đội.  

So sánh tiêu chuẩn MIL-STD-810G với các tiêu chuẩn độ bền tương tự

So sánh MIL-STD-810G với tiêu chuẩn IP (Ingress Protection)

Tiêu chuẩn MIL-STD-810G thường được so sánh với các tiêu chuẩn độ bền khác, trong đó tiêu chuẩn IP (Ingress Protection) là một trong những tiêu chuẩn phổ biến nhất, đặc biệt liên quan đến khả năng chống bụi và nước của thiết bị. Tiêu chuẩn IP tập trung chủ yếu vào việc đánh giá mức độ bảo vệ của vỏ thiết bị chống lại sự xâm nhập của các vật thể rắn (như bụi) và chất lỏng (như nước). Mức độ bảo vệ này thường được biểu thị bằng mã IP theo sau là hai chữ số, trong đó chữ số đầu tiên cho biết mức độ bảo vệ chống lại vật thể rắn, và chữ số thứ hai cho biết mức độ bảo vệ chống lại chất lỏng.   

Sự khác biệt chính giữa MIL-STD-810G và tiêu chuẩn IP nằm ở phạm vi đánh giá. Trong khi IP chỉ tập trung vào khả năng chống bụi và nước, MIL-STD-810G có phạm vi rộng hơn nhiều, bao gồm nhiều yếu tố môi trường khác như sốc, rung động, nhiệt độ khắc nghiệt, độ ẩm, độ cao, bức xạ mặt trời, sương muối, và nhiều yếu tố khác. Do đó, MIL-STD-810G cung cấp một đánh giá toàn diện hơn về độ bền của thiết bị trong nhiều điều kiện sử dụng khác nhau.  

Đặc điểm MIL-STD-810G Tiêu chuẩn IP (Ingress Protection)
Phạm vi đánh giá chính Đánh giá khả năng hoạt động và độ bền của thiết bị trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau, bao gồm sốc, rung động, nhiệt độ, độ ẩm, bụi, nước, độ cao, v.v. Đánh giá mức độ bảo vệ của vỏ thiết bị chống lại sự xâm nhập của vật thể rắn (bụi) và chất lỏng (nước).
Các yếu tố kiểm tra Sốc, rung động, nhiệt độ cao, nhiệt độ thấp, sốc nhiệt, độ ẩm, bụi, cát, mưa, độ cao, sương muối, nhúng nước, bức xạ mặt trời, nhiễm bẩn chất lỏng, khí quyển dễ nổ, v.v. Bụi và nước. Mức độ bảo vệ được xác định bằng hai chữ số theo sau mã IP.
Ứng dụng Thường được áp dụng cho các thiết bị quân sự, công nghiệp, và các sản phẩm thương mại có yêu cầu cao về độ bền tổng thể trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau. Được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực điện tử tiêu dùng để chỉ khả năng chống bụi và nước của các thiết bị như điện thoại thông minh, máy tính bảng, máy tính xách tay, v.v.
Phương pháp thử nghiệm Cung cấp các phương pháp thử nghiệm chi tiết và hướng dẫn tùy chỉnh các thử nghiệm dựa trên mục đích sử dụng cụ thể của thiết bị. Có các mức độ bảo vệ được xác định rõ ràng và các phương pháp thử nghiệm tiêu chuẩn để đánh giá khả năng chống bụi và nước.

Tiêu chuẩn IP và MIL-STD-810G có thể được xem là bổ sung cho nhau. Một máy tính xách tay có thể đạt cả hai tiêu chuẩn, cung cấp sự bảo vệ toàn diện hơn chống lại nhiều yếu tố môi trường khác nhau. Ví dụ, một chiếc máy tính xách tay có thể được chứng nhận MIL-STD-810G về khả năng chống sốc và rung động, đồng thời đạt chuẩn IP68 về khả năng chống bụi hoàn toàn và chống nước khi ngâm trong nước ở độ sâu nhất định trong một khoảng thời gian nhất định.  

Phân tích sự khác biệt về phạm vi và phương pháp thử nghiệm

MIL-STD-810G cung cấp một bộ các phương pháp thử nghiệm rất chi tiết và toàn diện, bao gồm cả hướng dẫn về cách tùy chỉnh các thử nghiệm cho phù hợp với yêu cầu cụ thể của từng loại thiết bị và môi trường sử dụng. Tiêu chuẩn này khuyến khích các nhà sản xuất lựa chọn các thử nghiệm và mức độ nghiêm ngặt của chúng dựa trên vòng đời dự kiến và các điều kiện môi trường mà sản phẩm có khả năng phải đối mặt. 

Ngược lại, tiêu chuẩn IP có các mức độ bảo vệ được xác định rõ ràng và các phương pháp thử nghiệm tiêu chuẩn để đánh giá khả năng chống bụi và nước. Các mức độ này được biểu thị bằng các con số cụ thể, cho phép người tiêu dùng dễ dàng so sánh khả năng bảo vệ giữa các thiết bị khác nhau.  

Các phiên bản mới hơn của tiêu chuẩn MIL-STD-810

Tiêu chuẩn MIL-STD-810H là gì ?

Tiêu chuẩn quân đội MIL-STD-810H là phiên bản mới nhất của tiêu chuẩn MIL-STD-810, được ban hành vào ngày 31 tháng 1 năm 2019. Phiên bản này được phát triển dựa trên những kinh nghiệm và tiến bộ khoa học kỹ thuật mới nhất, bao gồm các thử nghiệm nghiêm ngặt hơn và bổ sung thêm các yếu tố mới so với phiên bản trước đó là MIL-STD-810G.  

Việc chuyển đổi từ phiên bản G sang H cho thấy sự tiếp tục phát triển và nâng cao các yêu cầu về độ bền đối với thiết bị, không chỉ trong lĩnh vực quân sự mà còn trong cả các ứng dụng thương mại. Phiên bản mới hơn này được thiết kế để đáp ứng những thách thức ngày càng tăng từ môi trường sử dụng đa dạng và khắc nghiệt của các thiết bị điện tử hiện đại. 

Tieu Chuan Quan Doi MIL STD 810H

MIL-STD-810H giới thiệu một số thay đổi và cải tiến đáng chú ý so với phiên bản G, bao gồm:

  • Thử nghiệm sốc mạnh hơn: Phiên bản H có thể bao gồm các thử nghiệm sốc với mức độ nghiêm trọng cao hơn, chẳng hạn như thả rơi từ độ cao lớn hơn hoặc chịu các lực va đập mạnh hơn.  
  • Thử nghiệm nhiệt độ nâng cao: Các thử nghiệm nhiệt độ trong phiên bản H có thể bao gồm các chu kỳ nhiệt độ nhanh hơn và phạm vi nhiệt độ rộng hơn để đánh giá khả năng chịu đựng của thiết bị trong các điều kiện nhiệt độ thay đổi nhanh chóng.  
  • Thử nghiệm mưa khắc nghiệt hơn: MIL-STD-810H có thể bao gồm các thử nghiệm về khả năng chống nước mưa với cường độ và thời gian phun kéo dài hơn, mô phỏng các điều kiện thời tiết khắc nghiệt hơn.  
  • Thử nghiệm sốc đa trục: Một số thử nghiệm trong phiên bản H có thể sử dụng rung động và sốc đa trục để mô phỏng môi trường thực tế phức tạp hơn, trong đó thiết bị phải chịu tác động đồng thời từ nhiều hướng khác nhau.  

ASUS là một trong những nhà sản xuất đã bắt đầu thử nghiệm các sản phẩm của mình theo tiêu chuẩn MIL-STD-810H, với nhiều phương pháp và quy trình thử nghiệm hơn so với phiên bản G. Điều này cho thấy xu hướng các nhà sản xuất đang dần chuyển sang áp dụng phiên bản mới hơn của tiêu chuẩn để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về độ bền của người dùng.  

Đặc điểm thử nghiệm MIL-STD-810G MIL-STD-810H
Thử nghiệm sốc Có, bao gồm thả rơi từ độ cao nhất định. Có, với khả năng bao gồm các thử nghiệm sốc mạnh hơn và đa trục.
Thử nghiệm nhiệt độ Có, bao gồm nhiệt độ cao, nhiệt độ thấp và sốc nhiệt. Có, với các thử nghiệm nâng cao hơn như chu kỳ nhiệt độ nhanh hơn và phạm vi rộng hơn.
Thử nghiệm mưa Có, đánh giá khả năng chống lại nước mưa. Có, với các thử nghiệm khắc nghiệt hơn về cường độ và thời gian phun.
Số lượng thử nghiệm Khoảng 28 phương pháp thử nghiệm. Khoảng 29 phương pháp thử nghiệm, với nhiều cải tiến và bổ sung.

Người dùng nên chú ý đến phiên bản của tiêu chuẩn MIL-STD-810 mà một máy tính xách tay đạt được, vì phiên bản mới hơn (ví dụ: H) thường có các yêu cầu và thử nghiệm khắt khe hơn so với phiên bản cũ (ví dụ: G). Việc lựa chọn một chiếc máy tính xách tay đạt chuẩn phiên bản mới hơn có thể mang lại sự đảm bảo cao hơn về độ bền trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt.  

Tiêu chuẩn quân đội MIL-STD-810G đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá và đảm bảo độ bền của máy tính xách tay trong nhiều điều kiện môi trường khắc nghiệt. Mặc dù không phải là một chứng nhận bắt buộc và cách áp dụng có thể khác nhau giữa các nhà sản xuất, tiêu chuẩn này vẫn cung cấp một khuôn khổ hữu ích cho cả nhà sản xuất và người tiêu dùng trong việc đánh giá khả năng chịu đựng của thiết bị. 

Khi lựa chọn máy tính xách tay dựa trên tiêu chuẩn này, người dùng nên tìm hiểu kỹ về các thử nghiệm cụ thể đã được thực hiện và mức độ nghiêm ngặt của chúng. Không nên chỉ dựa vào việc có hay không nhãn “MIL-STD-810G” mà cần xem xét các yếu tố khác như mục đích sử dụng, môi trường làm việc dự kiến và uy tín của nhà sản xuất. Nếu yêu cầu về độ bền là rất cao, người dùng nên ưu tiên các máy tính xách tay đã được kiểm tra theo các phiên bản mới hơn của tiêu chuẩn, chẳng hạn như MIL-STD-810H, vì chúng thường có các yêu cầu và thử nghiệm khắt khe hơn.  

Đánh giá

Sản phẩm mới

Dell Precision 5550 (Core i7-10850H, RAM 16GB, SSD 512GB, Nvidia Quadro T1000 4G, Màn 15.6” FHD+)

Còn lại 2
16.800.000 18.900.000  Màn hình: 15.6 inch - Độ phân giải: FHD+ (1920 x 1200 px)Ổ cứng: SSD 512GB M.2 PCIe NVMeCông nghệ CPU: Core i7-10750H, 6 nhân, 12 luồngRAM: 16GB - Loại RAM: DDR4
Thông số kỹ thuật Bộ xử lý: Công nghệ CPU: Core i7-10750H, 6 nhân, 12 luồng Tốc độ CPU: 2.7GHz

Asus ROG Strix G15 G513IH – R7 4800H – 16GB – SSD 512GB – GTX 1650 [New 99%]

Còn lại 2
13.900.000  RAM : DDR4 16GB (1 x 8GB) 3200MHz; 2 slots, up to 32GBỔ CỨNG : 512GB SSD NVMe M.2 PCIe Gen 3 x 4CARD ĐỒ HỌA : Geforce GTX 1650 4GBCPU : AMD Ryzen 7 4800H 
Thông số kỹ thuật Bộ xử lý Công nghệ CPU: AMD Ryzen 7 – 4800H Số nhân: 8 Số luồng:

Lenovo LOQ 2024 15IAX9 (Core i5-12450HX, 12GB, 512GB, RTX 3050 6GB, 15.6″ FHD 144Hz) NEW

Còn lại 2
18.990.000 23.900.000  Màn hình: 15.6inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100%sRGB, 144HzCPU: Intel® Core™ i5-12450HX (2.00GHz up to 4.40GHz, 12MB Cache)Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®RAM: 12GB DDR5 4800MHz (up to 32GB)
Thông tin kỹ thuật Bộ xử lý : Intel® Core™ i5-12450HX (2,00GHz lên đến 4,40GHz, Bộ nhớ đệm 12MB) ĐẬP

Dell Inspiron 14 7440 2in1 2024 Core i5 120U Ram 8GB SSD 512GB FHD+

Còn lại 2
15.900.000 19.500.000  Màn hình: 14.0inch FHD+ (1920 x 1200) 60Hz,250 nitsBộ vi xử lý: Intel Core 5 120U, 10 nhân (2P + 8E) / 12 luồngỔ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe SSDRAM: 8GB DDR5 5200MHz
Thông số kỹ thuật Bộ vi xử lý: Intel Core 5 120U, 10 nhân (2P + 8E) / 12 luồng,

Laptop Acer Nitro Gaming AN515-57-51G6 i5 11400H/8GB/512GB/15.6″FHD/NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB

Còn lại 2
13.900.000  Card màn hình : NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB; Intel UHD GraphicsỔ Cứng : SSD 512 GBRam : 8 GB, DDR4, 3200 MHzCPU : Intel, Core i5, 11400H
Thông số kỹ thuật Bộ xử lý Công nghệ CPU: Intel Core i5 Tiger Lake – 11400H Số nhân: 6

[New 100%]Dell Inspiron 5430 (Core i5 1340P, RAM 16GB, SSD 512GB, Intel Iris Xe Graphics, Màn 14 FHD+

Còn lại 2
15.900.000 17.900.000  Pin: 4 cell, 54WhMàn hình: 14 inch 2k5 RAM: 16GB 4800MHz LPDDR5 Memory OnboardCông nghệ CPU: Intel 13th 1340P
Là một sản phẩm mới nhất của Dell, Inspiron 5430 được trang bị bộ vi xử lý thế hệ thứ 13 của Intel cùng với card đồ họa rời MX. Với hiệu năng xử lý mạnh mẽ và thiết kế tinh tế.

Lenovo LOQ 2024 15IAX9I (Core i5-12450HX, 12GB, 512GB ,15.6″ FHD 144Hz)

Còn lại 2
16.800.000  CPU : Intel® Core™ i5-12450HX (2.00GHz up to 4.40GHz, 12MB Cache)Màn hình : 15.6inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100%sRGB, 144HzỔ cứng : 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®Ram: 12GB DDR5 4800MHz (up to 32GB)
Thông số kỹ thuật CPU : Intel® Core™ i5-12450HX (2.00GHz up to 4.40GHz, 12MB Cache) Ram : 12GB DDR5 4800MHz

Lenovo Legion 5 2024 (Y7000P) 16IRX9 {Core i7-14650HX, Ram 16G, SSD 1T, RTX 4060 8GB, màn 16″ 2.5K 165Hz}

Còn lại 2
31.900.000  CPU: 14th Generation Intel® Core i7-14650HX, 16C (8P + 8E)Màn hình: 16″ WQXGA (2560×1600) IPS 500 nits Anti-glareỔ cứng: 1TB M.2 PCIe NVMe SSDRAM: 16GB DDR5
Thông số kỹ thuật CPU 14th Generation Intel® Core i7-14650HX, 16C (8P + 8E) / 24T, P-core up to 5.2GHz,

[New 100%] Laptop HP Envy X360 14-FA0013DX (2024)

Còn lại 2
16.800.000 21.500.000  Màn hình: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), multitouch-enabled, IPS, edge-to-edge glass, micro-edge 300 nitsCPU: AMD Ryzen™ 5 8640HS (up to 4.9 GHz, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads)Ổ Cứng: 512 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSDRAM: 16GB LPDDR5 6400MHz (Onboard)
Thông số kỹ thuật CPU:  AMD Ryzen™ 5 8640HS (up to 4.9 GHz, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12

Dell Latitude 7400 2in1 TOUCH – Core i7 8665U | Ram 16G | SSD 512G | màn hình 14 inch FHD Cảm ứng x360

Còn lại 2
9.500.000 11.500.000  Màn hình: IPS, kích thước 14.0 inch, độ phân giải Full HD (1920 x 1080)Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe NVMeRAM: 16 GB LPDDR3, tốc độ 2133 MHzCPU:  Intel Core i7-8665U
Thông tin kỹ thuật CPU:  Intel Core i7-8665U, tốc độ xung nhịp từ 1.9 GHz đến 4.8 GHz, bộ nhớ

Dell Inspiron 7445 2 in 1 (Ryzen 5 8640HS, Ram 8GB,SSD 512GB, AMD Radeon,14 FHD+ Touch)

Còn lại 2
14.900.000  Màn hình 14 inch FHD+ (1920 x 1200 pixels)Loại ổ đĩa :M.2, PCIe NVMe, SSDRAM: DDR5 Tốc độ BUS :5200MT/sCông nghệ CPU :Ryzen 5 8640HS
Thông tin kỹ thuật Công nghệ CPU :Ryzen 5 8640HS Loại RAM :DDR5 Tốc độ BUS :5200MT/s Loại ổ đĩa

Laptop Dell Inspiron 14 5445 Ryzen 7-8840HS (Ram 16GB SSD 512GB AMD Radeon 780M Màn 14inch 2.2K)

Còn lại 2
16.680.000  Màn hình: 14" 2.2K (2240X1400)Ổ cứng: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSDRam: 16GB DDR5 5600MHzCPU: AMD Ryzen 7 8840HS
Thông số kỹ thuật CPU (Bộ vi xử lý): AMD Ryzen 7 8840HS (8 nhân 16 luồng, tần số xung

Tin liên quan

Shopping cart